KT bài cũ lớp HSK3 246 19h30-21h30

KT bài cũ lớp HSK3 246 19h30-21h30

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

修辞

修辞

7th - 11th Grade

15 Qs

一点儿 有点儿

一点儿 有点儿

12th Grade - University

20 Qs

丑石-贾平凹

丑石-贾平凹

1st - 12th Grade

20 Qs

鼓声的召唤 词汇

鼓声的召唤 词汇

1st - 10th Grade

15 Qs

[HSK 1] BÀI 7 - CỦNG CỐ

[HSK 1] BÀI 7 - CỦNG CỐ

9th Grade

16 Qs

汉语五(的,地,得)

汉语五(的,地,得)

8th - 12th Grade

20 Qs

中文四 考试复习

中文四 考试复习

11th Grade

20 Qs

初中修辞手法1

初中修辞手法1

7th - 9th Grade

20 Qs

KT bài cũ lớp HSK3 246 19h30-21h30

KT bài cũ lớp HSK3 246 19h30-21h30

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Medium

Created by

FBA Presents

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我儿子___打篮球很感兴趣。

今天

喜欢

2.

REORDER QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

两个小时

我们

3.

DRAG AND DROP QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp vào chỗ trống

眼镜周明​ (a)   放在桌子​ (b)  

快要
刚才

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

春天不冷不热,___都是绿的。

5.

DROPDOWN QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp vào chỗ trống

A: 天变黑了。你​ (a)   伞了吗?

B: 没有。

B: 那我们快点儿走吧,就要​ (b)   了。

来学校
看电影
下雨

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

(Câu hỏi nhiều đáp án) Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

小丽做的饭___好吃。

越来越

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm câu đồng nghĩa với câu sau: 我的眼镜呢?

我的眼镜在哪儿?

我的眼镜戴得很舒服。

我的眼镜谁拿去?

我的眼镜真漂亮。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?