bài kiểm tra giữa kì quyển 1a

bài kiểm tra giữa kì quyển 1a

1st - 5th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Hàn bài 5 sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn bài 5 sơ cấp 1

3rd Grade

50 Qs

phụ âm tiếng hàn

phụ âm tiếng hàn

1st Grade

50 Qs

English 5 - Unit 1,2,3,4

English 5 - Unit 1,2,3,4

KG - University

49 Qs

Tiếng Việt 3 lên 4

Tiếng Việt 3 lên 4

3rd Grade

50 Qs

Ôn tập cuối tuần 3 lớp 5

Ôn tập cuối tuần 3 lớp 5

4th Grade

50 Qs

tiếng việt 3 -2

tiếng việt 3 -2

3rd Grade

45 Qs

Tiếng Việt lớp 2

Tiếng Việt lớp 2

2nd Grade

50 Qs

TỔNG KẾT VÔN TỪ + ĐẠI TỪ

TỔNG KẾT VÔN TỪ + ĐẠI TỪ

5th Grade

46 Qs

bài kiểm tra giữa kì quyển 1a

bài kiểm tra giữa kì quyển 1a

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Thuý Nguyễn Thị

Used 1+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nhóm nào có từ chia sai?

듣습니다, 읽습니다

갑니다, 옵니다

이야깁니다, 말합니다

운동합니다, 공부합니다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Ăn ở nhà ăn học sinh" dịch sang tiếng Hàn?

식당에서 먹습니다

시당에 먹습니다

학생에서 먹습니다

학생 식당에서 먹습니다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào chia sai?

먹습니다

보습니다

일합니다

이야기합니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Ở công viên có nhiều người" dịch sang tiếng Hàn

공원에서 사람이 많습니다

공원이 사람에 많습니다

공원에 사람이 많습니다

공원 사람은 많습니다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

이 가방은 ...

큽니다

적습니다

작습니다

잡니다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

커피입니까?

네, 커피입니다.

아니요, 커피가 아닙니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

ĐỘNG TỪ phù hợp cho sản phẩm dưới đây?

맛있습니다

마십니다

읽습니다

갑니다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?