DH2025 - đề 3

DH2025 - đề 3

University

126 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cam7_Reading_T3_P3_VocabBlank

Cam7_Reading_T3_P3_VocabBlank

University - Professional Development

127 Qs

Cam7_Reading_Test1_P1_VocabBlank

Cam7_Reading_Test1_P1_VocabBlank

University - Professional Development

125 Qs

Test 2

Test 2

9th Grade - University

131 Qs

G6- Unit 5- Natural Wonder

G6- Unit 5- Natural Wonder

6th Grade - University

127 Qs

12-Vocab 12

12-Vocab 12

University

123 Qs

ttp27071610

ttp27071610

University

127 Qs

Đề cương ôn tập giữa HKI

Đề cương ôn tập giữa HKI

University

126 Qs

DH2025 - đề 3

DH2025 - đề 3

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

126 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. craft

sự linh hoạt
tạo ra vật thủ công một cách khéo léo; nghề thủ công
hàng hóa, hàng tồn kho
trách nhiệm phải giải trình gì đó
có quyền kiểm soát một lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. itinerary

hàng hóa, hàng tồn kho
sự linh hoạt
hành trình, lịch trình
sự ưu tiên, quyền đứng trước
tạo ra vật thủ công một cách khéo léo; nghề thủ công

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. reservation

sự đặt chỗ trước (như đặt bàn, đặt khách sạn)
hành trình, lịch trình
sự linh hoạt
sự ưu tiên, quyền đứng trước
có quyền kiểm soát một lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. flexibility

tạo ra vật thủ công một cách khéo léo; nghề thủ công
sự linh hoạt
hàng hóa, hàng tồn kho
trách nhiệm phải giải trình gì đó
sự đặt chỗ trước (như đặt bàn, đặt khách sạn)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. aspect

khía cạnh của một vấn đề nào đó, diện mạo của cái gì đó
sự ưu tiên, quyền đứng trước
sự linh hoạt
hàng hóa, hàng tồn kho
hành trình, lịch trình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. reflection

sự đặt chỗ trước (như đặt bàn, đặt khách sạn)
sự phản chiếu, suy ngẫm
hành trình, lịch trình
tạo ra vật thủ công một cách khéo léo; nghề thủ công
sự linh hoạt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. affordable

sự linh hoạt
hàng hóa, hàng tồn kho
phải chăng, phải giá, vừa túi tiền
sự ưu tiên, quyền đứng trước
trách nhiệm phải giải trình gì đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?