Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

12th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Địa Lí 12

Ôn Tập Địa Lí 12

12th Grade

44 Qs

Công Nghệ 9 Cuối Kì 1

Công Nghệ 9 Cuối Kì 1

12th Grade

38 Qs

Câu hỏi Vật Lý 12.

Câu hỏi Vật Lý 12.

12th Grade

40 Qs

Hoá 12

Hoá 12

12th Grade

43 Qs

Tin 12 3,4

Tin 12 3,4

9th - 12th Grade

40 Qs

kiểm tra cuối kì II môn Hóa học

kiểm tra cuối kì II môn Hóa học

12th Grade

45 Qs

Lịch sử

Lịch sử

12th Grade

41 Qs

Đề cương ôn tập Công Nghệ giữa kì 1 lớp 12

Đề cương ôn tập Công Nghệ giữa kì 1 lớp 12

12th Grade

46 Qs

Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Hard

Created by

Minh Châu Trịnh Ngọc

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bạn thân

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bạn đồng hành trong chuyến du lịch

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

kỳ nghỉ , chuyến đi ngắn

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

một cách đơn giản , chỉ cần

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cuộc phiêu lưu

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

trước đây

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự ưa thích , sở thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?