
Kiểm tra kiến thức về từ trường

Quiz
•
Others
•
12th Grade
•
Hard

248dtkj94m apple_user
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường là dạng vật chất tồn tại trong không gian và tác dụng
lực lên các vật đặt trong nó.
lực điện lên điện tích dương đặt trong nó.
lực từ lên nam châm và dòng điện đặt trong nó.
lực điện lên điện tích âm đặt trong nó.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường là một dạng vật chất tồn tại xung quanh
các hạt mang điện chuyển động.
các hạt mang điện đứng yên.
các hạt không mang điện chuyển động.
các hạt không mang điện đứng yên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đưa cực từ bắc của thanh nam châm này lại gần cực từ nam của thanh nam châm kia thì
chúng hút nhau.
chúng đẩy nhau.
tạo ra dòng điện.
chúng không hút cũng không đẩy nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức từ được tạo bởi nam châm thẳng có đặc điểm nào sau đây?
Là đường thẳng song song với trục nam châm, hướng từ cực Bắc đến cực Nam.
Là đường khép kín, đi ra từ cực Bắc và đi vào cực Nam của nam châm.
Là đường tròn nằm trong mặt phẳng vuông góc với trục của thanh nam châm.
Là đường tròn nằm trong mặt phẳng chứa trục của thanh nam châm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường đều là từ trường mà các đường sức từ là các đường
tròn đồng tâm.
parabol.
thẳng song song và không cách đều nhau.
thẳng song song và cách đều nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các môi trường sau đây: xung quanh dòng điện (I), xung quanh điện tích đứng yên (II), xung quanh quả cầu nhiễm điện âm (III), xung quanh điện tích chuyển động (IV). Môi trường nào trong các môi trường trên có từ trường?
(II), (III).
(I), (IV).
(I), (III).
(II), (IV).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng khi nói về cảm ứng từ? Cảm ứng từ
của một từ trường đều phụ thuộc vào lực từ tác dụng lên đoạn dây đặt trong đó.
đặc trưng cho từ trường về phương diện s
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
sử clrrom

Quiz
•
12th Grade
44 questions
Ôn Tập Địa Lí 12

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Câu hỏi Vật Lý 12.

Quiz
•
12th Grade
35 questions
DIA HK1

Quiz
•
12th Grade
43 questions
Quiz về quyền khiếu nại

Quiz
•
9th - 12th Grade
34 questions
Kiểm Tra Môn Sử Khối 12

Quiz
•
12th Grade
36 questions
bài 17

Quiz
•
12th Grade
42 questions
Công Cuộc Đổi Mới Ở Việt Nam

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
PRIDE Always and Everywhere

Lesson
•
12th Grade
25 questions
ServSafe Foodhandler Part 3 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade