[FO] Unit 2: BACK TO THE OLD WAYS

[FO] Unit 2: BACK TO THE OLD WAYS

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thỏa ước lao động

Thỏa ước lao động

University

10 Qs

Kiểm Tra An Toàn Lao Động Australis

Kiểm Tra An Toàn Lao Động Australis

University

20 Qs

Truyền thông giáo dục sức khỏe D6A

Truyền thông giáo dục sức khỏe D6A

University

16 Qs

bài tập 1 TC23

bài tập 1 TC23

University

20 Qs

Kĩ năng mềm :))

Kĩ năng mềm :))

University

17 Qs

ÔN TẬP CÙNG NHÓM 8

ÔN TẬP CÙNG NHÓM 8

University

10 Qs

Tự trọng

Tự trọng

University

15 Qs

Nhận diện nguy cơ kh 2

Nhận diện nguy cơ kh 2

1st Grade - University

10 Qs

[FO] Unit 2: BACK TO THE OLD WAYS

[FO] Unit 2: BACK TO THE OLD WAYS

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take a few personal details (v.p)

/teɪk eɪ fjuː ˈpɜːsənl ˈdiːteɪlz/

lấy một vài thông tin cá nhân

thu thập thông tin cá nhân

cung cấp thông tin cá nhân

xóa thông tin cá nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

talk things through with someone (v.p)

/tɔːk θɪŋz θruː wɪð ˈsʌmwʌn/

thảo luận kỹ lưỡng với ai

trò chuyện ngắn gọn với ai đó

đi dạo cùng ai đó

thảo luận về một vấn đề

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take on extra work (v.p)

đảm nhận thêm công việc

từ chối công việc

hoàn thành công việc

giao việc cho người khác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

catch up on one’s news (v.p)

cập nhật tin tức của ai

bỏ lỡ thông tin của ai

đọc tin tức trên mạng

nghe tin tức từ bạn bè

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

not really one’s thing (n.p)

/nɒt ˈrɪəli wʌnz θɪŋ/

không thực sự là sở trường của ai

không phải là điều ai thích

không phải là sở thích của ai

không phải là điều ai muốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

computer programming (n.p)

/kəmˈpjuːtər ˈprəʊɡræmɪŋ/

lập trình máy tính

lập trình phần mềm

máy tính để bàn

hệ điều hành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phone up somebody (v.p)

/fəʊn ʌp ˈsʌmbədi/

gọi điện cho ai

gửi tin nhắn cho ai

gặp mặt ai đó

nhắn tin cho ai

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?