[FO] Unit 25: LIVING TOGETHER

[FO] Unit 25: LIVING TOGETHER

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAHASA INDONESIA 6

BAHASA INDONESIA 6

1st Grade - University

20 Qs

Quiz Dasar Ilmu Arsitek

Quiz Dasar Ilmu Arsitek

University

15 Qs

Architectuur TERMINOLOGIE - RS (TEKST/FOTO+MK)

Architectuur TERMINOLOGIE - RS (TEKST/FOTO+MK)

12th Grade - University

20 Qs

Plumbing

Plumbing

University

10 Qs

KUIZ MIKRO BAB 2 HP1

KUIZ MIKRO BAB 2 HP1

University

20 Qs

CNXHKH

CNXHKH

University

10 Qs

QUYỀN VÀ BỔN PHẬN CỦA TRẺ EM

QUYỀN VÀ BỔN PHẬN CỦA TRẺ EM

University

20 Qs

Urban Planning Introduction

Urban Planning Introduction

University

10 Qs

[FO] Unit 25: LIVING TOGETHER

[FO] Unit 25: LIVING TOGETHER

Assessment

Quiz

Architecture

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fight for financial support (v.p)

đấu tranh để giành hỗ trợ tài chính

cố gắng để có được tiền

tìm kiếm sự giúp đỡ tài chính

đầu tư vào hỗ trợ tài chính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deal with inhabitants (v.p)

/diːl wɪð ɪnˈhæbɪtənts/

đối mặt, đối phó với cư dân

tránh xa cư dân

hỗ trợ cư dân

tìm kiếm cư dân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get the views of local people (v.p)

lấy ý kiến của người dân địa phương

thu thập thông tin từ cộng đồng

phân tích ý kiến của chuyên gia

đánh giá sự phát triển của khu vực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

difficult decisions (n.p)

/ˈdɪfɪkəlt dɪˈsɪʒnz/

những quyết định khó khăn

quyết định dễ dàng

quyết định không chắc chắn

quyết định quan trọng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

key decision-makers (n.p)

/kiː dɪˈsɪʒənˌmeɪkəz/

những người ra quyết định quan trọng

những người thực hiện quyết định

những người tham gia vào quyết định

những người tư vấn cho quyết định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

incorporate points of view (v.p)

/ɪnˈkɔːpəreɪt pɔɪnts əv vjuː/

kết hợp các quan điểm

phân tích các quan điểm

tách biệt các quan điểm

đánh giá các quan điểm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

predict future needs (v.p)

/prɪˈdɪkt ˈfjuːʧər niːdz/

dự đoán nhu cầu trong tương lai

đoán trước các yêu cầu hiện tại

dự báo nhu cầu trong quá khứ

xác định nhu cầu hiện tại

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?