Quizs Unit 8 (GB)

Quizs Unit 8 (GB)

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lớp 8 unit 8 GS-CL1

lớp 8 unit 8 GS-CL1

8th Grade

20 Qs

15 từ lớp 8

15 từ lớp 8

8th Grade

15 Qs

Bạn bè cộng với đơn vị 1 L1

Bạn bè cộng với đơn vị 1 L1

1st Grade - University

19 Qs

GRADE 8 - UNIT 8 - GETTING STARTED

GRADE 8 - UNIT 8 - GETTING STARTED

8th Grade

19 Qs

REVIEW Vocabulary Unit 1+2 English 8

REVIEW Vocabulary Unit 1+2 English 8

8th Grade

17 Qs

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

4th - 12th Grade

25 Qs

Vocab - 7C1 - Q1L3A

Vocab - 7C1 - Q1L3A

6th - 9th Grade

18 Qs

30/5

30/5

KG - University

15 Qs

Quizs Unit 8 (GB)

Quizs Unit 8 (GB)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fixed price

/ /fɪkst praɪs/

giá cố định

giá thay đổi

giá cao

giá thấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

overshopping (n)

/ˈəʊvə(r) ˈʃɒpɪŋ/

việc mua sắm quá đà

mua sắm tiết kiệm

mua sắm thông minh

mua sắm không cần thiết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shopaholic

/ˌʃɒpəˈhɒlɪk/

người nghiện mua sắm

người thích đọc sách

người yêu thể thao

người làm vườn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

on display

đang được trưng bày

đang được ẩn giấu

đang được bán

đang được sửa chữa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

offline (adj)

/ˌɒfˈlaɪn/

ngoại tuyến

trực tuyến

kết nối

mạng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

online (adj)

/ ˌɒnˈlaɪn /

trực tuyến

ngoại tuyến

tại chỗ

di động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

open-air market

/ˌəʊpən ˈeə(r)/ ˈmɑːkɪt/

chợ họp ngoài trời

chợ trong nhà

chợ đêm

chợ truyền thống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?