Điền từ đúng theo nghĩa đã cho Unit 8: Shopping

Điền từ đúng theo nghĩa đã cho Unit 8: Shopping

8th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Where

Where

2nd Grade - University

34 Qs

freee timee

freee timee

6th - 8th Grade

36 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E8 U7 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E8 U7 VOCA TEST 1

8th Grade

30 Qs

Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

6th - 8th Grade

30 Qs

Grade 7 - UNIT 1. HOBBY

Grade 7 - UNIT 1. HOBBY

1st - 12th Grade

27 Qs

huythanh_GateWay_09/08

huythanh_GateWay_09/08

6th Grade - University

29 Qs

Bài 1: Lược sử công cụ tính toán

Bài 1: Lược sử công cụ tính toán

8th Grade

27 Qs

Grade 8_Unit7_part1_voc

Grade 8_Unit7_part1_voc

8th Grade

28 Qs

Điền từ đúng theo nghĩa đã cho Unit 8: Shopping

Điền từ đúng theo nghĩa đã cho Unit 8: Shopping

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

thanhnha10304 apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Một mảnh giấy hoặc thẻ nhỏ gắn trên sản phẩm, cho biết giá tiền của nó.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Người thích mua sắm rất nhiều và thường xuyên.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đi quanh cửa hàng để xem đồ nhưng chưa chắc sẽ mua.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  • Cung cấp một ưu đãi hoặc giảm giá cho khách hàng.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  • Rõ ràng, chính xác về một điều gì đó.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  • Một nhóm có đặc điểm giống nhau, ví dụ: loại giày, loại áo.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  • Những thứ được bán trong cửa hàng như quần áo, thực phẩm, đồ điện tử.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?