
vật liệu
Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
Thư Bùi Anh
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là vật liệu?
A. Vật liệu là một số thức ăn được con người sử dụng hàng ngày.
B. Vật liệu là một chất được dùng trong xây dựng như sắt, cát, xi măng …
C. Vật liệu là một chất hoặc hỗn hợp một số chất được con người sử dụng như là nguyên liệu đầu vào trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo ra những sản phẩm phục vụ cuộc sống.
D. Vật liệu bao gồm nhiều chất trộn vào nhau, được sử dụng trong công nghệ chế biến và xây dựng.
A. Vật liệu là một số thức ăn được con người sử dụng hàng ngày.
B. Vật liệu là một chất được dùng trong xây dựng như sắt, cát, xi măng …
C. Vật liệu là một chất hoặc hỗn hợp một số chất được con người sử dụng như là nguyên liệu đầu vào trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo ra những sản phẩm phục vụ cuộc sống.
D. Vật liệu bao gồm nhiều chất trộn vào nhau, được sử dụng trong công nghệ chế biến và xây dựng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Dãy nào dưới đây gồm các vật liệu?
A. Gốm, nhựa, cao su, thuỷ tinh.
B. Gốm, nhựa, xăng, gỗ.
C. Nhựa, xăng, dầu mỏ, cao su.
D. Quặng, dầu mỏ, cao su, thuỷ tinh.
A. Gốm, nhựa, cao su, thuỷ tinh.
B. Gốm, nhựa, xăng, gỗ.
C. Nhựa, xăng, dầu mỏ, cao su.
D. Quặng, dầu mỏ, cao su, thuỷ tinh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Vật liệu nào sau đây không dẫn điện?
A. Gốm.
B. Nhôm.
C. Đồng.
D. Sắt.
A. Gốm.
B. Nhôm.
C. Đồng.
D. Sắt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Trong các vật liệu sau, vật liệu nào dẫn điện tốt?
A. Thủy tinh.
B. Kim loại.
C. Cao su.
D. Gốm.
A. Thủy tinh.
B. Kim loại.
C. Cao su.
D. Gốm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Cho các vật liệu sau: nhựa, thủy tinh, gốm, đá vôi, thép. Số vật liệu nhân tạo là:
A.3
B. 2
C. 5
D. 4
A.3
B. 2
C. 5
D. 4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Cho các vật liệu sau: nhựa, thủy tinh, gốm, đá vôi, thép. Số vật liệu tự nhiên là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Dãy nào sau đây gồm các vật liệu làm từ kim loại?
A. Nồi, rổ, chai.
B. Chìa khoá, ốp điện thoại, bàn học.
C. Chiếc thìa, nồi, chìa khoá.
D. Muôi nhôm, chìa khoá, gấu bông.
A. Nồi, rổ, chai.
B. Chìa khoá, ốp điện thoại, bàn học.
C. Chiếc thìa, nồi, chìa khoá.
D. Muôi nhôm, chìa khoá, gấu bông.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
tin học 7 bài 1 đến 5
Quiz
•
6th - 8th Grade
26 questions
Kiểm tra từ vựng Natural Disaster
Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Test English 6
Quiz
•
6th - 8th Grade
31 questions
Từ mới Unit 8 lớp 7 (Global Success)
Quiz
•
8th Grade
30 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ 8
Quiz
•
8th Grade
25 questions
DiaNt(26-50)
Quiz
•
8th Grade
24 questions
Quiz về Từ Vựng
Quiz
•
6th - 8th Grade
33 questions
AV8 U3
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
41 questions
The Outsiders Test Review (Chapters 1-12)
Quiz
•
8th Grade
12 questions
PSAT Week 1
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Sentences, Fragments, and Run-ons
Quiz
•
8th Grade
19 questions
Theme
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
5th - 8th Grade