GTMT Tiếng Trung -Bài 4

GTMT Tiếng Trung -Bài 4

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thị trường ngoại hối

Thị trường ngoại hối

University

13 Qs

Android OREO

Android OREO

University

10 Qs

The Đẫn's quiz

The Đẫn's quiz

University

10 Qs

Giá trị thặng dư

Giá trị thặng dư

University

10 Qs

Covid 19

Covid 19

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Bộ máy Nhà nước Nhật Bản

Bộ máy Nhà nước Nhật Bản

University

10 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

University

10 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết quốc tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết quốc tế

University

10 Qs

GTMT Tiếng Trung -Bài 4

GTMT Tiếng Trung -Bài 4

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

minh ngo

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

名义 nghĩa là gì?

Danh nghĩa, tư cách

Danh tiếng

Tên tuổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ này có nghĩa là gì?
接风

Tiếp đãi, tổ chức tiệc chào mừng khách đến từ xa.

Chúc rượu

Đón gió

Mong đợi, dự tính, kỳ vọng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

冷餐会 nghĩa là gì?

Tiệc tối

Buffet

Tiệc đứng

Tiệc mùa đông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

践行 nghĩa là gì?

Tiệc đứng

Tổ chức tiệc chia tay

Tổ chức tiệc đón tiếp

Tiệc buffet

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp từ Trung-Việt tương ứng sau

Vào chỗ ngồi

入席

tiệc thân mật

柔和

Êm dịu, dịu ngọt

出席

Tham dự, có mặt

便宴

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bán chạy, được ưa chuộng

给予

Ban cho, cung cấp, trao

紧俏

Khai trương, bắt đầu kinh doanh

开业

Chuyển lời, truyền đạt lại

转达

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp Trung-Việt tương ứng sau

Chân thành, hết lòng

盛情

Liên tiếp, tới tấp, sôi nổi

纷纷

Tấm lòng nhiệt tình

衷心

8.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Đặt câu với cấu trúc "以......的名义"

(Nhân danh, thay mặt cho ai hoặc tổ chức nào đó)

Evaluate responses using AI:

OFF

9.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Đặt câu với từ 借此机会

Evaluate responses using AI:

OFF