
Bài 9 Base

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Hard
trâm nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Base nào là kiềm?
Ba(OH)2.
Cu(OH)2.
Mg(OH)2.
Fe(OH)2.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu đúng là
Môi trường kiềm có pH<7.
Môi trường kiềm có pH>7.
Môi trường trung tính có pH≠7.
Môi trường acid có pH>7.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Base là những chất làm cho quỳ tím chuyển sang màu nào trong số các màu sau đây?
Đỏ.
Xanh.
Tím.
Vàng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thang pH được dùng để:
biểu thị độ acid của dung dịch.
biểu thị độ base của dung dịch
biểu thị độ acid, base của dung dịch.
biểu thị độ mặn của dung dịch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: "Base là những ... trong phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm ... . Khi tan trong nước, base tạo ra ion ..."
Đơn chất, hydrogen, OH−
Hợp chất, hydroxide, OH−
Đơn chất, hydroxide, H+
Hợp chất, hydrogen, H+
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phát biểu đúng:
Base là hợp chất mà phân tử có chứa nguyên tử kim loại
Acid là hợp chất mà phân tử có chứa một hay nhiều nguyên tử H
Base hay còn gọi là kiềm
Chỉ có base tan mới gọi là kiềm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Cho 1g NaOH rắn tác dụng với dung dịch chứa 1g HNO3. Dung dịch sau phản ứng có môi trường:
Trung tính
Base
Acid
Lưỡng tính
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Hoàn thành phương trình sau: KOH + ...?... → K2SO4 + H2O
KOH + H2SO4 → K2SO4 + H2O
2KOH + SO4 → K2SO4 + 2H2O
2KOH + H2SO4 → K2SO4 + 2H2O
KOH + SO4 → K2SO4 + H2O
Similar Resources on Wayground
12 questions
BÀI KIỂM TRA 15' KHỐI 10-LẦN 1

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
amin dễ

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Nước

Quiz
•
8th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
đề cuognw ôn tập hoá học

Quiz
•
8th Grade
11 questions
HÓA 6 - GK

Quiz
•
8th Grade
10 questions
HÓA 8 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Một số bazo quan trọng

Quiz
•
8th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade