
Câu hỏi về ngôn ngữ và văn hóa

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
loan loan
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Năm mới tới tôi sẽ đi Bắc Kinh du lịch. Tôi dự định sẽ đi cùng gia đình, tổng cộng 4 người. Cho nên hôm nay tôi đã đặt mua trước 4 tấm vé tàu hỏa. Mẹ tôi bảo mua vé giường nằm, vì trên đường rất mệt, có giường nằm có thể nghỉ ngơi một chút. Nhân viên hỏi tôi, muốn mua vé giường cứng hay giường mềm, tôi nói: “4 vé giường mềm”, nhưng chỉ còn 2 vé giường mềm, nên tôi đành phải mua thêm hai tấm vé giường cứng. Vé giường mềm là đắt nhất. Vé ghế cứng là rẻ nhất. Trên tàu có thể ngắm phong cảnh, nên tôi rất thích đi tàu hỏa.
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
名词 例如:1.刚搬来的新邻居他的性格特别得很就是喜欢帮助别人。 2.Mặc dù chúng tôi là hàng xóm nhưng từ trước tới nay chưa từng qua lại với nhau.
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
动词 例如:1.为了使她感动他什么事情都感做。 2. Việc này khiến cho tôi hiểu được 1 đạo lý : làm người nhất định phải thành thật.
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
名/动词 例如:1.你是什么迷? 2. 我慢慢迷入了他讲的故事。 3.Mỗi câu từ của anh ấy nói ra đều làm cho mọi người say đắm tin tưởng sức thuyết phục rất cao tôi muốn học từ anh ấy điều đó.
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
动词 例如:1. 我们热爱和平反对战争。 2.Tôi yêu thích công việc , bởi vì khi làm việc tôi cảm thấy có động lực phát triển bản thân và giá trị đóng góp cho xã hội.
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
代词 例如 : 1.像玛丽这样(这么)热爱中国文化的外国人还有很多。 2. Rõ ràng vài ngày trước còn nói với tôi như vậy sao bây giờ lại lật mặt !
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
ài ngày trước còn nói với tôi như vậy sao bây giờ lại lật mặt !
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
《名家小说》痴女阿莲

Quiz
•
11th Grade - University
33 questions
Level 2華語線上考試

Quiz
•
University
23 questions
HSK2 B11

Quiz
•
1st Grade - University
27 questions
(H) Daily Quiz 4

Quiz
•
University
25 questions
考试 HSK 4 BAB 16-20

Quiz
•
University
24 questions
Unit Test 3 复习

Quiz
•
7th Grade - University
23 questions
学前班 华语

Quiz
•
University
25 questions
B4.15. Bài Tập Tìm Vế Câu Còn Lại

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Spanish Cognates

Lesson
•
6th Grade - University
24 questions
Master ASL Unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
10 questions
Que hora es?

Lesson
•
6th Grade - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Spanish Weather

Quiz
•
6th Grade - University