Test 1-6 : Seoul

Test 1-6 : Seoul

Vocational training

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU CÁ MÙA THU

CÂU CÁ MÙA THU

12th Grade

32 Qs

Đối lưu - Bức xạ nhiệt

Đối lưu - Bức xạ nhiệt

8th Grade

27 Qs

Test sơ cấp (GK)

Test sơ cấp (GK)

Professional Development

36 Qs

Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

KG - University

29 Qs

Topik 1-3

Topik 1-3

KG

28 Qs

QUIZ FINAL MOD 1.1

QUIZ FINAL MOD 1.1

KG

30 Qs

TỪ GHÉP - TỪ LÁY

TỪ GHÉP - TỪ LÁY

3rd - 5th Grade

30 Qs

Trò chơi Toán, Tiếng việt

Trò chơi Toán, Tiếng việt

University

27 Qs

Test 1-6 : Seoul

Test 1-6 : Seoul

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Hard

Created by

Winniee undefined

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "giáo viên"?

학생

선생님

의사

경찰

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thuần Hàn của "năm" là:

다섯

일곱

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số Hán Hàn của "19" là:

십구

열아홉

구십

십팔

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sách vở"?

연필

공책

가방

필통

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào KHÔNG phải là danh từ?

이름

친구

보다

교실

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ pháp nào dùng để diễn đạt sự hiện diện?

-에 있다

-이/가

-에 가다

-을/를

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói "Đi đâu?" trong tiếng Hàn là:

어디에 가요?

무엇을 해요?

어디에서 가요?

누구예요?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?