
ôn tập văn hóa giao tiếp nhật bản
Quiz
•
World Languages
•
11th Grade
•
Medium
Thành Nguyên
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Tôn kính ngữ (尊敬語) được sử dụng trong trường hợp nào?
a) Khi nói về hành động của mình
b) Khi biểu đạt sự tôn trọng đối với người khác
c) Khi nói chuyện với người thân thiết
d) Khi muốn nhấn mạnh ý kiến cá nhân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Động từ “食べる” khi chuyển sang tôn kính ngữ là:
a) 拝見する
b) 申す
c) 召し上がる
d) 分かります
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Khiêm nhường ngữ (謙譲語) được dùng để:
a) Bày tỏ sự kính trọng đối với hành động của người khác
b) Tôn trọng người đối diện bằng cách nói về hành động của mình
c) Tránh làm phiền người đối diện
d) Thể hiện cảm xúc cá nhân
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Động từ “行く” khi chuyển sang khiêm nhường ngữ là:
a) 参る
b) いらっしゃる
c) 拝見する
d) します
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Kiểu cúi chào “Eshaku” thường được sử dụng trong tình huống nào?
a) Để thể hiện sự tôn kính tối đa
b) Để chào hỏi thông thường với đồng nghiệp
c) Để xin lỗi chân thành
d) Trong các nghi lễ tôn giáo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. “Keirei” là kiểu cúi chào ở góc:
a) 10° - 15°
b) 30° - 45°
c) 45° - 90°
d) 90° trở lên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. “Saikeirei” trong tư thế ngồi khác “Senrei” ở điểm nào?
a) Không cần thực hiện tư thế Seiza trước
b) Thân mình phải hạ thấp cho đến khi ngực ép vào đùi
c) Chỉ được sử dụng trong môi trường công việc
d) Là kiểu cúi chào nhanh chóng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Địa 11- bài 26- Địa lý Trung Quốc
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Quiz về chiến tranh hạt nhân
Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Untitled Quiz
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
CÂU LẠC BỘ
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Văn học Việt Nam sau 1975
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
TỰ TÌNH_TÁC GIẢ
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Chí khí anh hùng KIỂM TRA
Quiz
•
11th Grade - University
13 questions
Ngữ pháp 4B
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Fecha
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
30 questions
Autentico 2 1b Extracurricular Activities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University