Quiz Từ Vựng Vĩnh Phúc số 1

Quiz Từ Vựng Vĩnh Phúc số 1

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

1st - 12th Grade

10 Qs

tìm nghĩa của các động từ

tìm nghĩa của các động từ

1st Grade - University

15 Qs

Some Works

Some Works

5th - 12th Grade

15 Qs

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

G12-B7-T9-Revision-Grammar

G12-B7-T9-Revision-Grammar

12th Grade

15 Qs

Phrasal Verbs A4

Phrasal Verbs A4

10th - 12th Grade

10 Qs

[Pre I-57] Vocab check lesson 5

[Pre I-57] Vocab check lesson 5

9th - 12th Grade

10 Qs

Quiz #3 - May 18th

Quiz #3 - May 18th

10th Grade - University

11 Qs

Quiz Từ Vựng Vĩnh Phúc số 1

Quiz Từ Vựng Vĩnh Phúc số 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Minh Trần

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khả năng thích nghi'?

advancement

adaptability

curiosity

conflict

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự tiến bộ, thăng tiến'?

tension

application

advancement

facilitate

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khuếch đại, làm tăng thêm'?

amplify

foster

jogging

secure

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hấp dẫn'?

appealing

unique

vibrant

grand

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự hiểu, khả năng hiểu'?

innovation

heritage

migration

comprehension

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'xung đột, mâu thuẫn'?

conflict

facilitation

tolerance

distinction

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mang tính xây dựng'?

constructive

hectic

inclusive

distant

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?