
Đề Thi Kỹ Thuật Điện
Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Hard
Trinh Nguyễn Trường
FREE Resource
90 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 1 nhánh như hình vẽ. Tìm câu đúng
u_ab = R.i_1 + L.di_2/dt
u_ab = R.i_1 - L.i_2
i_1 + i_2 + i_3 = 0
i_1 + i_2 + i_3 > 0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện cảm tuyến tính. Nếu dòng điện chạy qua giảm 2 lần. Tìm câu đúng?
Từ thông tăng 4 lần
Năng lượng từ trường giảm 4 lần
Năng lượng từ trường tăng 4 lần
Năng lượng điện trường tăng 4 lần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp và dòng của 1 mạch điện có các giá trị sau. Xác định tính chất của tải. Tìm câu sai?
U̇ = U.e^(j60°) (V); İ = I.e^(j30°) (A) → Tải có tính chất điện cảm
U̇ = U.e^(-j60°) (V); İ = I.e^(-j30°) (A) → Tải có tính chất điện dung
U̇ = 50 + 50j (V); İ = 5 - 5j (A) → Tải có tính chất thuần dung
U̇ = 40 - 30j (V); İ = 12 + 16j (A) → Tải có tính chất thuần dung
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện qua cuộn dây lý tưởng có điểm cảm L có dạng: i_L(t) = I_m sin(ωt). Tìm câu sai?
u_L(t) = L.di(t)/dt = L.I_m.d(sin(ωt))/dt
L.ω.I_m = U_m
u_L(t) = L.ω.I_m.sin(ωt - π/2)
X_L.I = U_L; X_L = ωL = 2πfL
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho u(t) = 100√2sin(314t + 80°) (V) i(t) = 10√2sin(314t - 10°) (V) Tìm công suất tác dụng P toàn mạch:
308W
616W
1000W
0W
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm I, Biết X_L = X_C = R = 20Ω; U = 200V
10A
15,4A
10√2A
5,75A
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn Y/Δ – 380/220V. R_1 = 0,36Ω; X_1 = 0.955Ω; R_2' = 0,245Ω; X_2' = 0,94Ω; p = 2; f = 50Hz; U_1 = 380V. Khi mở máy giảm điện áp đi 20% U_đm thì có thể mở được máy với M_c lớn nhất bằng bao nhiêu?
M_c < 36,6Nm
M_c < 40Nm
M_c < 56,6Nm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade