LỚP 5_unit 7_1-30_vocab

LỚP 5_unit 7_1-30_vocab

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ALC INT1 Unit 3.1 vocab

ALC INT1 Unit 3.1 vocab

3rd Grade - Professional Development

25 Qs

Vocab 12,13_Base

Vocab 12,13_Base

9th - 12th Grade

30 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

25 Qs

OSASCOMP: Trật tự của tính từ

OSASCOMP: Trật tự của tính từ

KG - University

25 Qs

E11 - UNIT 6 - PART 2

E11 - UNIT 6 - PART 2

11th Grade

26 Qs

UNIT 3 PART 1

UNIT 3 PART 1

11th Grade

30 Qs

ES6- U7- Vocabulary check

ES6- U7- Vocabulary check

6th Grade - University

25 Qs

UNIT 3 PART 2

UNIT 3 PART 2

11th Grade

31 Qs

LỚP 5_unit 7_1-30_vocab

LỚP 5_unit 7_1-30_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

about (prep) /əˈbaʊt/
về
còn sống
tất cả
kinh ngạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

alive (adj) /əˈlaɪv/
còn sống
khó khăn
xương
chết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

all (det) /ɔːl/
tất cả
leo trèo
con cá sấu
dễ dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

amazed (adj) /əˈmeɪzd/
kinh ngạc
bảo tàng khủng long
ăn
xa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bones (n) /bəʊnz/
xương
hoa
vui
quên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

buy – bought (v) /baɪ – bɔːt/
mua
đi
phát hiện vĩ đại
to lớn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cave (n) /keɪv/
hang động
đi câu cá
bên trong
thú vị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?