Vocab 1

Vocab 1

8th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS  class 8

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS class 8

8th Grade

20 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

8th Grade - University

24 Qs

FP 8: UNIT 5: REVISION

FP 8: UNIT 5: REVISION

8th Grade - University

20 Qs

Revise Tenses

Revise Tenses

7th - 9th Grade

20 Qs

UNIT 7 - GLOBAL SUCCESS 8

UNIT 7 - GLOBAL SUCCESS 8

8th Grade

18 Qs

từ vựng tiếng anh buổi 3

từ vựng tiếng anh buổi 3

6th - 8th Grade

25 Qs

SMART WORLD - UNIT 6 LESSON 1

SMART WORLD - UNIT 6 LESSON 1

8th Grade

20 Qs

Vocab 1

Vocab 1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Huyền Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Igloo

xe trượt tuyết chó kéo

người điều khiển xe chó kéo

phục hồi

lều tuyết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Native art

nghệ thuật bản địa

bộ tộc, bộ lạc

làm hàng thủ công

lối sống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Well-known for:

cuốn hút

cơ bản, chủ yếu

nổi tiếng với

sự khác biệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lab:

dân tộc

phòng thí nghiệm

lối sống

thói quen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Broccoli:

Thời gian rảnh

Sự khác biệt

Kinh nghiệm

Xúp lơ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Precious:

Thời gian rảnh

Thông thường

Quý giá

Đại số

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Semester (n):

Học kỳ

Đồ ăn vặt

Tự do

Gia vị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?