Câu hỏi về Luật Giao dịch điện tử 2023

Câu hỏi về Luật Giao dịch điện tử 2023

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bạn Hiểu Email Marketing Tới Đâu?

Bạn Hiểu Email Marketing Tới Đâu?

University

16 Qs

môn T6

môn T6

University

16 Qs

Training on Information Security & Privacy Policy

Training on Information Security & Privacy Policy

University

10 Qs

Luật PPP

Luật PPP

University

12 Qs

Luật truyền thông

Luật truyền thông

University

12 Qs

TMĐT 2024-2025 Chương 3&4

TMĐT 2024-2025 Chương 3&4

University

17 Qs

Cms Online 2

Cms Online 2

University

10 Qs

Câu hỏi Bài 1 & Bài 2 ( TKTKTVKD)

Câu hỏi Bài 1 & Bài 2 ( TKTKTVKD)

University

10 Qs

Câu hỏi về Luật Giao dịch điện tử 2023

Câu hỏi về Luật Giao dịch điện tử 2023

Assessment

Quiz

Business

University

Easy

Created by

Le Tam

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao dịch điện tử được định nghĩa như thế nào theo Luật Giao dịch điện tử 2023?

Giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa các bên.

Giao dịch được thực hiện bằng phương tiện điện tử.

Giao dịch yêu cầu sự hiện diện vật lý của các bên.

Giao dịch qua văn bản giấy kèm chữ ký số.

Answer explanation

Giao dịch điện tử là bất kỳ giao dịch nào được thực hiện bằng các phương tiện điện tử​.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương tiện điện tử bao gồm những yếu tố nào sau đây?

Chỉ là phần cứng máy tính.

Phần cứng, phần mềm, hệ thống thông tin hoặc công nghệ tương tự.

Chỉ bao gồm các thiết bị viễn thông.

Chỉ có mạng Internet.

Answer explanation

Phương tiện điện tử là phần cứng, phần mềm, hệ thống thông tin hoặc phương tiện khác hoạt động dựa trên công nghệ thông tin, công nghệ điện, điện tử, kỹ thuật số, từ tính, truyền dẫn không dây, quang học, điện từ hoặc công nghệ khác tương tự.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường điện tử được định nghĩa là gì?

Chỉ là mạng Internet.

Mạng viễn thông, Internet, mạng máy tính, và hệ thống thông tin.

Một loại phần mềm đặc biệt.

Một thiết bị lưu trữ thông tin.

Answer explanation

Môi trường điện tử là môi trường mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thông điệp dữ liệu được hiểu là gì?

Thông tin được gửi qua văn bản giấy.

Thông tin được tạo, gửi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử.

Một loại thông tin nội bộ giữa các cơ quan.

Thông tin chỉ tồn tại trên mạng Internet.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng thư điện tử được định nghĩa như thế nào?

Một loại giấy chứng nhận được in bằng văn bản giấy.

Giấy phép, chứng nhận, chứng chỉ dưới dạng dữ liệu điện tử.

Một loại hợp đồng thương mại đặc biệt.

Chỉ áp dụng trong lĩnh vực tài chính.

Answer explanation

Chứng thư điện tử là giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, văn bản xác nhận, văn bản chấp thuận khác do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền phát hành dưới dạng dữ liệu điện tử.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dữ liệu được định nghĩa là gì?

Chỉ là ký hiệu và chữ số.

Ký hiệu, chữ viết, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự.

Thông tin chỉ có thể lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

Một dạng văn bản pháp lý đặc biệt.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dữ liệu điện tử khác với dữ liệu thông thường ở điểm nào?

Được lưu trữ bằng phương tiện điện tử.

Chỉ có thể tồn tại trên văn bản giấy.

Không thể bị sửa đổi.

Chỉ dùng cho mục đích thương mại.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?