Câu hỏi trắc nghiệm hóa học

Câu hỏi trắc nghiệm hóa học

7th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TÂẬP HK1 KHTN 7

ÔN TÂẬP HK1 KHTN 7

7th Grade

21 Qs

kiểm tra 15ph 11a1

kiểm tra 15ph 11a1

1st - 11th Grade

20 Qs

Bài 36 KHTN 7

Bài 36 KHTN 7

7th Grade

18 Qs

Sinh 7 - Đa dạng lớp Thú (1)

Sinh 7 - Đa dạng lớp Thú (1)

7th Grade

14 Qs

trắc nghiêm sinh 7- học kỳ 2

trắc nghiêm sinh 7- học kỳ 2

7th Grade

22 Qs

sinh trưởng phát triển ở động vật

sinh trưởng phát triển ở động vật

1st - 7th Grade

15 Qs

Chương 1: các thí nghiệm của Menđen ^^

Chương 1: các thí nghiệm của Menđen ^^

KG - 9th Grade

20 Qs

cơ thể đơn bào, đa bào, từ tế bào đến cơ thể

cơ thể đơn bào, đa bào, từ tế bào đến cơ thể

6th - 9th Grade

19 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm hóa học

Câu hỏi trắc nghiệm hóa học

Assessment

Quiz

Biology

7th Grade

Hard

Created by

Thị Nguyễn

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạt cấu tạo nên vỏ nguyên tử là

electron

proton và neutron

proton

neutron

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử luôn trung hòa về điện nên

số hạt proton = số hạt electron

số hạt proton = số hạt neutron

số hạt electron = số hạt neutron

số hạt proton = số hạt electron = số hạt neutron

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu nào sau đây là kí hiệu hóa học của nguyên tố magnesium?

MG.

Mg.

mg.

mG.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "Số … là số đặc trưng của một nguyên tố hóa học".

proton.

electron.

neutron.

neutron và electron.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết kim loại nào có thể cắt bằng dao?

Sodium.

Iron.

Mercury.

Magnesium.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những nguyên tố hóa học nào sau đây thuộc cùng một chu kì?

Li, Si, Ne

Mg, P, Ar

K, Fe, Ag

B, Al, In

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào dấu "...". Nếu quãng đường đi được là s, thời gian đi là t thì quãng đường đi được trong ... là v=s/t

một đơn vị phút.

một thời gian.

một đơn vị thời gian.

một số thời gian.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?