Reading lv2: An every day schedule

Reading lv2: An every day schedule

6th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COMPARISON

COMPARISON

5th - 12th Grade

12 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

6th Grade

13 Qs

Cooking

Cooking

3rd - 9th Grade

10 Qs

Reading lv2: Harry the pilot (1 W)

Reading lv2: Harry the pilot (1 W)

6th Grade

5 Qs

English 6

English 6

6th Grade

13 Qs

Reading lv2: Don't eat Pasta! (1 W)

Reading lv2: Don't eat Pasta! (1 W)

6th Grade

12 Qs

homework week 1 -bồi dưỡng hsg 6

homework week 1 -bồi dưỡng hsg 6

6th Grade - University

13 Qs

Reading lv2: Computers (1 W)

Reading lv2: Computers (1 W)

6th Grade

7 Qs

Reading lv2: An every day schedule

Reading lv2: An every day schedule

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Thầy Minh

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(1)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(2)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(3)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(4)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(5)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(6)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(7)

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài đọc trên có 8 ô trống. Con chọn một từ trong 8 cặp từ để điền vào chỗ trống. (Mỗi cặp từ chỉ chọn một từ con nhé)

(8)