SINH Trắc nghiệm

SINH Trắc nghiệm

10th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Sinh Học 10

Ôn Tập Sinh Học 10

10th Grade

54 Qs

sinhhocbai8

sinhhocbai8

10th Grade

50 Qs

Sinh 10 cuối kì 2

Sinh 10 cuối kì 2

10th Grade - University

56 Qs

Kiểm tra bài 18,19,22,25 sinh lớp 10

Kiểm tra bài 18,19,22,25 sinh lớp 10

10th Grade

48 Qs

ÔN TẬP Đ/S BÀI 3,4,5,_2024-2025

ÔN TẬP Đ/S BÀI 3,4,5,_2024-2025

10th Grade - University

50 Qs

Bài 22 kt sinh

Bài 22 kt sinh

9th - 12th Grade

48 Qs

Ôn tập Sinh học 10 HK1

Ôn tập Sinh học 10 HK1

10th Grade

55 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - SINH 10

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - SINH 10

10th Grade

50 Qs

SINH Trắc nghiệm

SINH Trắc nghiệm

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Easy

Created by

Vương Tấn

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấp độ tổ chức nhỏ nhất trong cấp độ tổ chức sống là gì?

Nguyên tử.

Phân tử.

Tế bào.

Hợp tử.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các cấp độ sau đây, cấp độ nào là lớn nhất?

Tế bào.

Quần xã.

Quần thể.

Bào quan.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị tổ chức cơ sở của mọi sinh vật là

các đại phân tử.

tế bào.

mô.

cơ quan.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấp tổ chức sống nào dưới đây bao hàm các cấp tổ chức sống còn lại ?

Cơ thể

Tế bào

Bào quan

Cơ quan

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đàn voi sống trong rừng" thuộc cấp độ tổ chức sống nào dưới đây?

Cá thể.

Quần thể.

Quần xã.

Hệ sinh thái.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự theo nguyên tắc thứ bậc là

1. cơ thể. 2. tế bào. 3. quần thể. 4. quần xã. 5. hệ sinh thái.

2 1 3 4 5.

1 2 3 4 5.

5 4 3 2 1.

2 3 4 5 1.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cấp tổ chức cơ bản theo thứ tự đúng là

tế bào, cơ thể, quần xã, quần thể, hệ sinh thái.

tế bào, quần thể, cơ thể, quần xã, hệ sinh thái.

tế bào, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái.

cơ thể, quần thể, quần xã, tế bào, hệ sinh thái.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?