(n): quyền lực, chính quyền
Chọn thuật ngữ đúng
GS8 Unit 9 Vocab
Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
Miss blooket
Used 5+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): quyền lực, chính quyền
Chọn thuật ngữ đúng
suddenly
poisonous
authority
landslide
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n/v): thiệt hại
Chọn thuật ngữ đúng
damage
tropical
while
liqiud
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(v): phá hủy
Chọn thuật ngữ đúng
tremble
property
luckily
destroy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): thảm họa
Chọn thuật ngữ đúng
disaster
Tsunami
destroy
flowerpot
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): trận động đất
Chọn thuật ngữ đúng
authority
landslide
earthquake
look out of
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(np): dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
Chọn thuật ngữ đúng
Fahrenheit
questionaire
Richer scale
emergency kit
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(v): phun trào
Chọn thuật ngữ đúng
erupt
tremble
pretty
destroy
64 questions
Tổng hợp tháng 8+9 (1-64)
Quiz
•
6th - 8th Grade
60 questions
GS8 Unit 7 Vocab
Quiz
•
8th Grade
61 questions
Hiện tại đơn p2
Quiz
•
3rd Grade - University
56 questions
Unit 1
Quiz
•
6th - 8th Grade
60 questions
Đại từ nhân xưng
Quiz
•
6th - 8th Grade
65 questions
A - O
Quiz
•
1st Grade - University
57 questions
Unit 9 Lớp 9
Quiz
•
6th - 8th Grade
64 questions
untitled
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade