
hoá chương 2

Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Hard
Ý Lưu
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây trong nguyên tử mang điện tích dương?
proton
neutron
electron
proton và neutron
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây trong nguyên tử mang điện tích âm?
proton
neutron
electron
proton và neutron
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây trong nguyên tử không mang điện tích?
proton
neutron
electron
proton và neutron
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn cụm từ thích hợp để hoàn chỉnh phát biểu “Phân tử là phần tử nhỏ nhất của một chất có khả năng tồn tại độc lập mà ……”
hình dáng không đổi
thành phần hóa học không đổi
khối lượng không đổi
vẫn giữ nguyên tính chất của chất đó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn thành phát biểu “Độ âm điện của một nguyên tố là đại lượng đặc trưng cho khả năng …… về phía mình của nguyên tử của nguyên tố đó trong phân tử”
nhận cặp electron dùng chung
hút cặp electtron dùng chung
hút electron
nhận electron
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đám mây electron sẽ như thế nào nếu 2 nguyên tử tham gia liên có độ âm điện khác nhau?
lệch về phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn
lệch về phía nguyên tử có độ âm điện nhỏ hơn
phân bố đều giữa hai nguyên tử tham gia liên kết
hơi lệch về phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đám mây electron sẽ như thế nào nếu 2 nguyên tử tham gia liên kết có độ âm điện bằng nhau?
lệch về phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn
lệch về phía nguyên tử có độ âm điện nhỏ hơn
phân bố đều giữa hai nguyên tử tham gia liên kết
hơi lệch về phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
THCB phần 3

Quiz
•
University
45 questions
qpan1 tt2

Quiz
•
University
50 questions
Quiz Tâm lý học Y đức

Quiz
•
University
50 questions
Httt quản lý

Quiz
•
University
43 questions
PLDC_C3

Quiz
•
University
50 questions
Bảo Hiểm Toyota T3.2023

Quiz
•
University
50 questions
bài ôn tập

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Professional Development
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora

Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University