Ứng dụng các hàm

Ứng dụng các hàm

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1-50

1-50

University

51 Qs

01-Алгоритмы и структуры данных вводный

01-Алгоритмы и структуры данных вводный

University

59 Qs

жасаенды интеллект 2

жасаенды интеллект 2

University

53 Qs

HTML and CSS Quiz

HTML and CSS Quiz

University

55 Qs

JARKOM KU A+++

JARKOM KU A+++

University

60 Qs

THI CUỐI KỲ LINUX (51 - 100)

THI CUỐI KỲ LINUX (51 - 100)

University

51 Qs

Quiz de Revisão sobre Programação Python

Quiz de Revisão sobre Programação Python

University

60 Qs

Ứng dụng các hàm

Ứng dụng các hàm

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Easy

Created by

Ánh Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng công thức nào để kiểm tra xem số lượng thuốc có lớn hơn 150 hay không?

=IF(C2>=150, "Có", "Không")

=IF(C2<150, "Không", "Có")

=IF(C2>150, "Có", "Không")

=IF(C2>150, "Đúng", "Sai")

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phím tắt nào giúp mở nhanh hộp thoại tìm kiếm (Find) trong Word?

Ctrl+H

Ctrl+F

Ctrl+R

Ctrl+G

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng công thức nào để trả về "Nhiều" nếu số lượng lớn hơn 200, "Vừa" nếu từ 100 đến 200, và "Ít" nếu dưới 100?

=IF(C2>100, "Vừa", IF(C2>200, "Nhiều", "Ít"))

=IF(C2<100, "Ít", IF(C2>=100, "Vừa", "Nhiều"))

=IF(C2>=200, "Nhiều", IF(C2>100, "Vừa", "Ít"))

=IF(C2>200, "Nhiều", IF(C2>=100, "Vừa", "Ít"))

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi làm việc với Word, để tạo mục lục tự động, bạn cần:

Sử dụng phím tắt Ctrl+Shift+M

Định dạng tiêu đề bằng các Heading Styles

Chọn Insert > Table > Insert Table

Chèn bảng bằng công cụ Layout

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để chia văn bản thành 2 cột trong Word, bạn thực hiện:

Chọn Home > Paragraph > Columns

Chọn Design > Page Background > Columns

Chọn Page Layout > Breaks > Column Break

Chọn Layout > Columns > Two

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công cụ nào trong Word giúp kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp?

Thesaurus

Word Count

Spelling & Grammar

Translate

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức nào trả về giá bán của thuốc "Ibuprofen"?

=HLOOKUP("Ibuprofen", A2:D5, 4, FALSE)

=VLOOKUP("Ibuprofen", A2:D5, 3, FALSE)

=VLOOKUP("Ibuprofen", A2:D5, 4, FALSE)

=INDEX(D2:D5, MATCH("Ibuprofen", A2:A5, 0))

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?