vocab unit 3 part 1

vocab unit 3 part 1

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab tuần 2 tháng 9

Vocab tuần 2 tháng 9

4th Grade - University

100 Qs

untitled

untitled

8th Grade - University

100 Qs

Câu hỏi triết học Mác - Lênin

Câu hỏi triết học Mác - Lênin

University

100 Qs

Toeic ETS 2020 vocabulary

Toeic ETS 2020 vocabulary

University

100 Qs

Chủ nghĩa Mác và triết học

Chủ nghĩa Mác và triết học

University

103 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh

University

97 Qs

Tự vựng Aptis 3

Tự vựng Aptis 3

University

105 Qs

A2 REVIEW TENSES (U1-4)

A2 REVIEW TENSES (U1-4)

University

100 Qs

vocab unit 3 part 1

vocab unit 3 part 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Hồng Nguyễn

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ: chance (n)

khả năng
cơ hội
rủi ro
cơ hội nhỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ: representative (n)

Người đại diện
Người lãnh đạo
Người tham gia
Người giám sát

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

thiết bị (n)

appliance

equipment

device
gadget

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ: machinery (n)

Phần mềm (n)
Công cụ (n)
Thiết bị (n)
Máy móc (n)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ: furniture (n)

thức ăn
nội thất
quần áo
đồ chơi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ: access (n)

quyền truy cập dữ liệu
quyền vào hệ thống
quyền truy cập
quyền sử dụng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ: evidence (n)

bằng chứng
minh chứng
bằng chứng giả
chứng cứ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?