Câu hỏi về phương tiện giao thông

Câu hỏi về phương tiện giao thông

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI

TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI

1st Grade

20 Qs

Đố vui tiếng Việt

Đố vui tiếng Việt

1st Grade - Professional Development

20 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st - 5th Grade

21 Qs

Tuần 6 - Ôn tập

Tuần 6 - Ôn tập

1st Grade

20 Qs

Ôn tập bài 7,8 Hsk2

Ôn tập bài 7,8 Hsk2

1st Grade

20 Qs

chủ đề giao thông L22-23-24

chủ đề giao thông L22-23-24

1st - 5th Grade

20 Qs

VAS - 1.2 - Tuần 2

VAS - 1.2 - Tuần 2

1st Grade

20 Qs

Test tieu dùng

Test tieu dùng

1st Grade - University

20 Qs

Câu hỏi về phương tiện giao thông

Câu hỏi về phương tiện giao thông

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Huyền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương tiện nào được gọi là "自行车 (Zìxíngchē)"?

Xemáy

Xeđạp

Xekhách

Xetải

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

地铁 (Dìtiě)" có nghĩa là gì?

Xelửa

Tàu điện ngầm

Xebuýt

Xetăng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương tiện nào là "火车 (Huǒchē)"?

Xelửa

Xetải

Xecứu hỏa

Xe đạp địa hình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

高铁 (Gāotiě)" là cách gọi của phương tiện nào?

Xemáy

Xelu

Tàu cao tốc

Xecấp cứu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương tiện "公共汽车 (Gōnggòngqìchē)" được hiểu là gì?

Xebuýt

Xe hơi

Xekhách

Xenâng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

摩托车 (Mótuōchē)" dùng để chỉ loại xe nào?

Xemáy

Xetăng

Xecẩu

Xe điện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương tiện được gọi là "推土机 (Tuītǔjī)" là gì?

Xequét đường

Máy kéo

Máy ủi

Xelu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?