CÂU CẦU KHIẾN

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
thuyhang thuyhanghb88@gmail.com
Used 204+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dòng nào nói đúng nhất dấu hiệu nhận biết của câu cầu khiến?
A. Sử dụng từ cầu khiến
B. Sử dụng ngữ điệu cầu khiến
C. Thường kết thúc câu bằng dấu chấm than
D. Gồm cả A, B và C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các chức năng tiêu biểu của câu cầu khiến là gì?
A. Dùng để ra lệnh hoặc sai khiến
B. Dùng để yêu cầu hoặc đề nghị
C. Dùng để van xin hoặc khuyên bảo
D. Cả A, B, C đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong những câu nghi vấn sau, câu nào dùng để cầu khiến?
A. Chị khất tiền sưu đến chiều mai phải không ? (Ngô Tất Tố)
B. Người thuê viết nay đâu ? (Vũ Đình Liên)
C. Nhưng lại đằng này đã, về làm gì vội ? (Nam Cao)
D. Chú mình muốn cùng tớ đùa vui không ? (Tô Hoài)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu cầu khiến: " Đừng hút thuốc nữa nhé! " dùng để:
A. Khuyên bảo
B. Ra lệnh
C. Yêu cầu
D. Cả A, B, C
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong những câu sau, câu nào là câu cầu khiến:
A. Trời ơi! Sao nóng lâu thế?
B. Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!
C. Bỏ rác đúng nơi quy định.
D. Chao ôi! Một ngày vắng mẹ sao dài đằng đẵng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu cầu khiến trong những câu dưới đây là:“Thôi đừng lo lắng. Cứ về đi. Trời phù hộ lão. Mụ già sẽ là nữ hoàng.”
A. Thôi đừng lo lắng
B. Cứ về đi
C. Mụ già sẽ là nữ hoàng
D. Cả A và B
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức nào để nhận diện câu cầu khiến trong những câu sau:“Đang ngồi viết thư, tôi bỗng nghe tiếng ai đó vọng vào: - Mở cửa!”
A. Từ cầu khiến
B. Ngữ điệu cầu khiến
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
ÔN TẬP HK 1 YEAR 5 TV KNTT

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
[Tiếng Nhật] Ôn tập bài 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Ôn tập bài 7,8 Hsk2

Quiz
•
1st Grade
20 questions
hán 1 1-11

Quiz
•
1st Grade
14 questions
Luyện từ và câu

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài 5 tổng hợp

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
huanle huoban 1 A review 1-5

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade