Kiến thức ngữ pháp HKI Lớp 6

Kiến thức ngữ pháp HKI Lớp 6

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

câu hỏi trắc nhiệm hk1 HOÁ

câu hỏi trắc nhiệm hk1 HOÁ

8th Grade

54 Qs

LOP 6 he  - THI HIEN TAI THUONG

LOP 6 he - THI HIEN TAI THUONG

6th Grade

46 Qs

Ôn tập cuối học kì II Tiếng anh 6

Ôn tập cuối học kì II Tiếng anh 6

6th Grade

55 Qs

VOCA - TEST 6 - VOL 3

VOCA - TEST 6 - VOL 3

5th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 4 - TOEIC 950 - ETIME

TEST 4 - TOEIC 950 - ETIME

7th Grade - University

45 Qs

tieng anh 6 unit 9

tieng anh 6 unit 9

6th Grade

53 Qs

Khoai dự phòng

Khoai dự phòng

6th - 8th Grade

46 Qs

HSG9 Inversions

HSG9 Inversions

8th - 12th Grade

55 Qs

Kiến thức ngữ pháp HKI Lớp 6

Kiến thức ngữ pháp HKI Lớp 6

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Khánh Duyên Trần

Used 3+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:

Cách hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Cách hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Cách hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên.

Cách hành động xảy ra trong quá khứ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Always, usually, often, sometimes, never

Everyday, every week, every month

Cả A và B đều đúng.

Không có dấu hiệu nhận biết đặc biệt.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức câu khẳng định của thì hiện tại đơn với động từ thường:

S + be + V-ing

S + will + V

S + V(s/es)

S + have/has + V3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức câu phủ định của thì hiện tại đơn:

S + be + not + V-ing

S + will + not + V

S + do/does + not + V

S + have/has + not + V3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức câu nghi vấn của thì hiện tại đơn:

Be + S + V-ing?

Will + S + V?

Do/Does + S + V?

Have/Has + S + V3?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ to be chia như thế nào ở thì hiện tại đơn?

Am, is, are

Was, were

Will be

Have been, has been

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ thường chia như thế nào ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it)?

Giữ nguyên

Thêm -ing

Thêm -s/-es

Thêm -ed

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?