Vocabulary Unit 2 Global success 8

Vocabulary Unit 2 Global success 8

8th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizz 2 for TM

Quizz 2 for TM

KG - Professional Development

42 Qs

E7-Unit 2-Lesson 1

E7-Unit 2-Lesson 1

7th Grade - University

44 Qs

Unit 3 Grade 8 Vocabulary

Unit 3 Grade 8 Vocabulary

8th Grade

51 Qs

[更新] 2023-10-18 以巴戰爭解釋- 埃及為何不願開放邊境?

[更新] 2023-10-18 以巴戰爭解釋- 埃及為何不願開放邊境?

8th Grade

47 Qs

Lớp 8 - word form u7

Lớp 8 - word form u7

8th Grade

47 Qs

Lớp 8 - U7 (b)

Lớp 8 - U7 (b)

8th Grade

48 Qs

cwjh eeg 3

cwjh eeg 3

7th - 9th Grade

50 Qs

VOCAB Q2L2

VOCAB Q2L2

8th Grade

44 Qs

Vocabulary Unit 2 Global success 8

Vocabulary Unit 2 Global success 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Tracy Nguyen

Used 36+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

countryside
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng thành thị
n. thành phố

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

rural area
n. thành phố
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. vùng thành thị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

city
n. thành phố
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. thị trấn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

urban area
n. thị trấn
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. vùng thành thị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

farmer
n. y tá
n. nông dân
n. bác sĩ
n. kỹ sư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

paddy field
n. đồng lúa/ ruộng lúa
n. vùng quê/ vùng nông thôn
n. thị trấn
n. thành phố

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

harvester
n. máy hút bụi
n. máy gặt <lúa>
n. máy lọc
n. máy sấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?