
Ôn Tập Sinh Học
Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Medium
Oanh Le
Used 13+ times
FREE Resource
Enhance your content
72 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Đơn phân cấu tạo nên DNA là
Nucleotide
Amino acid
Monosaccharide
Glicerol
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Trong các loại nucleotide tham gia cấu tạo nên DNA không có loại nào sau đây?
Guanine (G).
Uracil (U).
Adenine (A).
Thymine (T).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Mỗi DNA con sau khi nhân đôi đều có một mạch của DNA mẹ, mạch còn lại được hình thành từ các nucleotide tự do. Đây là cơ sở của nguyên tắc:
Bổ sung.
Bán bảo tồn.
Bổ sung và bán bảo tồn
Bổ sung và bảo tồn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Khi nói về khái niệm gene, phát biểu nào dưới đây là đúng?
Là một đoạn của phân tử DNA mang thông tin mã hóa sản phẩm là RNA hoặc chuỗi polypeptide.
Là một đoạn của phân tử DNA quy định chức năng hệ enzyme cơ thể sinh.
Là một đoạn của phân tử DNA quy định đặc điểm hình thái trên cơ thể sinh vật.
Là một đoạn của phân tử RNA mang thông tin mã hóa sản phẩm là DNA hoặc chuỗi polypeptide.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Phát biểu nào dưới đây đúng về phiên mã?
DNA tổng hợp mạch RNA
RNA tổng hợp mạch DNA
DNA tổng hợp mạch DNA
RNA tổng hợp mạch RNA
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Endonuclease và ligase tham gia vào công đoạn nào sau đây trong kĩ thuật chuyển gene?
Tách DNA nhiễm sắc thể của tế bào cho và tách DNA plasmid ra khỏi tế bào.
Cắt, nối DNA của tế bào cho và DNA plasmid ở những điểm xác định tạo DNA tái tổ hợp
Chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận
Tạo điều kiện cho gene đã ghép được biểu hiện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Morgan đã chọn ruồi giấm làm đối tượng nghiên cứu dựa vào những đặc điểm chủ yếu nào dưới đây?
Đẻ nhiều, dễ nuôi trong ống nghiệm.
Giao phối tự do ngẫu nhiên.
Loài đơn tính và thụ tinh chéo,
Số lượng nhiễm sắc thể ít,
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
21 questions
subject pronouns in spanish
Lesson
•
11th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review
Quiz
•
9th - 12th Grade