10-VOCAB Unit 6

10-VOCAB Unit 6

10th Grade

101 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 6F

UNIT 6F

10th Grade

101 Qs

Unit 7 Grade 10 ( No 2) Gs

Unit 7 Grade 10 ( No 2) Gs

10th Grade

96 Qs

infinitives and gerund 2

infinitives and gerund 2

10th - 12th Grade

97 Qs

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

10th Grade - University

105 Qs

ENGLISH 10 UNIT 8

ENGLISH 10 UNIT 8

10th Grade

100 Qs

english 10 22.3

english 10 22.3

10th Grade

101 Qs

Vocabulary List Extraction

Vocabulary List Extraction

10th Grade

100 Qs

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

9th - 12th Grade

100 Qs

10-VOCAB Unit 6

10-VOCAB Unit 6

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lê Thu

Used 4+ times

FREE Resource

101 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

male (a) >< female (a)
nam giới
kiêu căng, ngạo mạn
hống hách, hách dịch
khác nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

kindergarten (n)
trường mẫu giáo
nam giới
kiêu căng, ngạo mạn
hống hách, hách dịch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pilot (n)
phi công
trường mẫu giáo
nam giới
kiêu căng, ngạo mạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

equal (a) >< unequal (a)
công bằng, bằng nhau
phi công
trường mẫu giáo
nam giới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

gender (n)
giới tính
công bằng, bằng nhau
phi công
trường mẫu giáo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

equality (n) >< inequality (n)
sự bình đẳng
giới tính
công bằng, bằng nhau
phi công

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
sự bình đẳng
giới tính
công bằng, bằng nhau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?