Từ "结婚" có nghĩa là:

第16课:我想送她一份礼物

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
thị lưu
Used 2+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ly hôn
Kết hôn
Tham gia
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "重要" có nghĩa là:
Quan trọng
Thú vị
Đơn giản
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm của từ "冰箱" là:
Bīngxiāng
Bīngxīng
Bìngxiāng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Anh ấy đã tặng tôi một ____ (化妆品).
chai nước hoa
bộ mỹ phẩm
tấm vé xem phim
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong kỳ nghỉ hè, tôi thường đi làm thêm để ____ (挣钱).
kiếm tiền
học hỏi
nghỉ ngơi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: "会 / 你 / 开车 / 吗?"
你会开车吗?
开车你会吗?
你开车会吗?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: "告诉 / 我 / 你 / 可以 / 吗?"
你可以告诉我吗?
告诉我你可以吗?
可以告诉你我吗?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
40 questions
practice phrasal verb

Quiz
•
University
43 questions
VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

Quiz
•
University
39 questions
Unit 6 Grade 11

Quiz
•
University
41 questions
Test 1

Quiz
•
9th Grade - University
41 questions
[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

Quiz
•
6th Grade - University
45 questions
TRẬT TỰ TÍNH TỪ

Quiz
•
2nd Grade - University
42 questions
Sinh Học

Quiz
•
9th Grade - University
45 questions
Ôn tập học kỳ 1 (Kỳ Sơn)

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade