Tiếng anh (từ vựng thêm)

Tiếng anh (từ vựng thêm)

11th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E11. U8_Started_Vocab check

E11. U8_Started_Vocab check

11th Grade

22 Qs

vocubalary unit 7 ( further education)

vocubalary unit 7 ( further education)

11th Grade

30 Qs

E11 - UNIT 9 - part 2

E11 - UNIT 9 - part 2

11th Grade

23 Qs

THỰC HÀNH CHỦ ĐỀ 2 -BÀI 3,4 (SỬ 11 MỚI)

THỰC HÀNH CHỦ ĐỀ 2 -BÀI 3,4 (SỬ 11 MỚI)

11th Grade

25 Qs

UNIT 1-  GETTING STARTED lớp 11

UNIT 1- GETTING STARTED lớp 11

11th Grade

30 Qs

UNIT 13: HOBBIES

UNIT 13: HOBBIES

11th Grade

27 Qs

Unit 4 (1) - Grade 11

Unit 4 (1) - Grade 11

11th Grade

22 Qs

11 - UNIT 1.1

11 - UNIT 1.1

11th Grade

25 Qs

Tiếng anh (từ vựng thêm)

Tiếng anh (từ vựng thêm)

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Hoang Mai Ng

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

triệu chứng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

rùng mình

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

châm cứu (n)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

phá hủy hoàn toàn hopawcj chấm dứt một thứ gì đó (vde xã hội hoặc một căn bệnh)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

khả năng đối phó tốt với những tình huống cực đoan hoặc những thay đổi lớn, đột ngột.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

ngất xỉu hoặc mất ý thức tạm thời

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

1) kê thuốc (nhấn âm hai)
2) bắt ai đó làm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?