
qpan 35 câu đầu
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Easy
Quế Trân
Used 1+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Môi trường bao gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo quan hệ mật thiết với nhau, bao quanh con người, có ảnh hưởng đến đời sống, kinh tế, xã hội, sự tồn tại, phát triển của (.....)”
con người và sinh vật
. con người, sinh vật và tự nhiên
con người
con người, sinh vật, tự nhiên và xã hội
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần môi trường gồm
là yếu tố vật chất tạo thành môi trường gồm đất, nước, không khí, sinh vật, âm thanh, ánh sáng và các hình thái vật chất khác.
gồm đất, nước, không khí, sinh vật, âm thanh và ánh sáng.
. là yếu tố vật chất tạo thành môi trường gồm đất, nước, không khí, sinh vật, âm thanh, ánh sáng
gồm đất, nước, không khí, sinh vật, âm thanh, ánh sáng và các hình thái vật chất khác.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường có ý nghĩa gì đối với con người
Cung cấp tài nguyên cần thiết
Chứa đựng các chất phế thải
Là không gian sống
Tất cả các ý trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường
Xả rác đúng nơi quy định
Trồng cây xanh
Xả thải không qua xử lý
Sử dụng năng lượng tái tạo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích của việc bảo vệ môi trường là gì
Đảm bảo sức khỏe con người
Bảo vệ đa dạng sinh học
Phát triển bền vững
Tất cả các ý trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành vi nào sau đây không vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường?
Đốt rừng làm nương rẫy
Sử dụng túi ni lông
. Tái chế rác thải
Khai thác khoáng sản trái phép
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Ô nhiễm môi trường là sự biến đổi (.....) không phù hợp với quy chuẩn kĩ thuật môi trường, tiêu chuẩn môi trường gây ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ con người, sinh vật và tự nhiên”
tính chất vật lí, hoá học của thành phần môi trường
tính chất vật lí, hoá học, sinh học của thành phần môi trường
tính chất của thành phần môi trường
tính chất vật lí, hoá học, sinh học, trạng thái của thành phần môi trường
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
24 questions
ủa ai bit j đâu
Quiz
•
11th Grade
25 questions
Chiều tối
Quiz
•
11th Grade
25 questions
ĐẤU TRƯỜNG TRI THỨC (P1)
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
GDKT&PL 10
Quiz
•
10th Grade - University
22 questions
Ôn Tập Tin Học Lớp 5
Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
Ôn Tập Lịch Sử và Địa Lý_Quizz 2
Quiz
•
5th Grade - University
23 questions
SỰ AN TOÀN VÀ HỢP PHÁP KHI SỬ DỤNG THÔNG TIN
Quiz
•
6th Grade - University
24 questions
Khái quát VHVN từ đầu thế kỉ XX đến CMT8 1945
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Other
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Explore Triangle Congruence and Proofs
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Identify Triangle Congruence Criteria
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Similar Figures
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SSS/SAS
Quiz
•
9th - 12th Grade
