Câu 1: Trong nguyên tử, loại hạt có khối lượng không đáng kể so với các hạt còn lại là
hat
A. proton.B. neutron và electron. C. electron.D. neutron.
Hóa của pé
Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Hard
Ma Tuấn
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Trong nguyên tử, loại hạt có khối lượng không đáng kể so với các hạt còn lại là
hat
A. proton.B. neutron và electron. C. electron.D. neutron.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Nguyên tử oxygen (0) có 8 electron. Điện tích hạt nhân của nguyên tử oxygen là
A.-8.B.-16.C. 16.D. +8.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Các hạt cấu tạo nên hầu hết các nguyên tử là
A. neutron và electron. B. electron và proton.
C. proton và neutron. D. electron, proton và neutron.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của hầu hết các nguyên tử là
A. electron, proton và neutron.B. electron và proton.
C. neutron và electron. D. proton và neutron
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Nguyên tử oxygen (0) có 8 electron. Điện tích lớp vỏ của nguyên tử oxygen là
A. +16.B. +8.C.-16.D. -8
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Nguyên tử được cấu thành từ các hạt cơ bản là proton, neutron và electron.
B. Nguyên tử có cấu trúc đặc khít, gồm vỏ nguyên tử và hạt nhân nguyên tử.
C. Hầu hết hạt nhân nguyên tử được cấu thành từ các hạt proton và neutron.
D. Vỏ nguyên tử được cấu thành bởi các hạt electron
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Vỏ nguyên tử của Nitrogen có 7 electron. Số proton trong nguyên tử Nitrogen là
A. 10.Β. 14.C. 8.D. 7
50 questions
ÔN THI HKI HÓA 10
Quiz
•
10th Grade - University
53 questions
bài hoá 10a2
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Hóa Học 10
Quiz
•
10th Grade - University
56 questions
HÓA 10.BÀI 4: CẤU TRÚC LỚP VỎ ELECTRON CỦA NGUYÊN TỬ
Quiz
•
9th - 12th Grade
52 questions
ôn tập giữa kì 2 hóa 10 năm 2023
Quiz
•
10th Grade
50 questions
Nguyên tố nhóm VIIA (nhóm halogen)
Quiz
•
10th Grade
57 questions
hoá luôn tha hoá em
Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
BÀI 2 HÓA 10
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade