
Kiến thức về thiết bị điện

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
minh nguyendao
Used 2+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào dưới đây có chức năng tự động cắt mạch điện khi gặp sự cố ngắn mạch hoặc quá tải?
Công tắc.
Cầu dao.
Aptomat.
Phích cắm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ổ cắm điện gồm các bộ phận chính nào?
Vỏ và các cực tiếp điện.
Vỏ và các chốt (chấu) tiếp điện.
Vỏ và các cực nối điện.
Vỏ và cần đóng cắt.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên vỏ aptomat có ghi thông số kĩ thuật 20 A - 240 V, trong đó 20 A là gì?
Điện áp định mức.
Dòng điện định mức.
Điện trở.
Cường độ dòng điện nhỏ nhất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải thiết bị đóng cắt trong gia đình?
Công tắc.
Cầu dao.
Aptomat.
Ổ cắm điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công tắc là thiết bị dùng để
Đóng cắt điện cho các đồ dùng, thiết bị trong gia đình.
Đóng cắt dòng điện cho các mạng điện.
Đóng cắt và có khả năng tự động cắt để bảo vệ mạng điện khi có sự cố.
Lấy điện từ ổ cắm điện cung cấp cho các đồ dùng điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo cầu dao gồm 3 bộ phận như hình vẽ, vị trí số (2) là
Cần đóng cắt.
Vỏ.
Các cực nối điện.
Nút bật tắt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cực nối điện ở công tắc thường được làm bằng vật liệu gì?
Nhựa.
Thủy ngân.
Đồng.
Sắt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
49 questions
c5mmt

Quiz
•
University
40 questions
LSĐ chương 2 phần 2

Quiz
•
University
40 questions
TTHCM chương 2

Quiz
•
University
40 questions
liên quân

Quiz
•
University
48 questions
Computer Networking Part 2(2)

Quiz
•
University
46 questions
Kiểm Tra Địa Lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
University
50 questions
Pháp luật 2.3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University