KT Sinh Học kì I
Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
niichan rui
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng về dòng mạch gỗ
Mạch gỗ được tạo thành do các tế bào hình ống không có thành tế bào nối liền với nhau.
Mạch gỗ vận chuyển nước, các chất khoáng hoà tan và một số chất hữu cơ tổng hợp từ rễ lên thân
và lá.
Động lực chủ yếu làm cho các chất di chuyển trong dòng mạch gỗ là lực đẩy của rễ.
Trong mạch gỗ, lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám giữa phân tử nước với thành mạch dẫn có tác dụng kéo nước từ rễ lên lá.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con đường thoát hơi nước chủ yếu gồm
Qua thân , cành và lá
Qua cành và khí khổng của lá
Qua thân , cành và lớp cutin trên bề mặt lá
Qua khí khổng và qua lớp cutin
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khí lá cây bị vàng , đưa vào gốc hoặc phun lên lá ion nào sau đây thì lá cây sẽ xanh lại
Mg2+
Ca2+
Fe3+
Na+
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần lớn các ion khoáng xâm nhập vào rễ theo cơ chế chủ động, diễn ra theo phương thức vận chuyển từ nơi có
nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, cần tiêu tốn ít năng lượng.
nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp
nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao , không đòi hỏi phả tiêu tốn năng lượng
nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao , đòi hỏi phải tiêu tốn năng lượng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thoát hơi nước qua cuticle có đặc điểm nào sau đây
Vận tốc lớn và không được điều chỉnh
Vận tốc lớn và được điều chỉnh
Vận tốc bé và không được điều chỉnh
Vận tốc bé và được điều chỉnh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tế bào khí khổng no nước thì
thành mỏng căng ra, thành dày co lại làm cho khí khổng mở ra.
thành dày căng ra làm cho thành mỏng căng theo, khí khổng mở ra.
thành mỏng căng ra làm cho thành dày căng theo, khí khổng mở ra.
thành dày căng ra làm cho thành mỏng co lại, khí khổng mở ra.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình tổng quát của quang hợp ở thực vật
6CO2 + 12H2O -> C6H12O6 + 6O2 + 6H2O
C6H12O6 + 6O2 -> 6H2O + 6CO2
C6H12O6 + 6H2O -> C6H12O6 + 6O2
C6H12O6 + 6O2 + 6H2O -> 6CO2 + 12H2O
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
58 questions
Sinh 11 Bài 4
Quiz
•
3rd Grade - University
60 questions
Kkkk
Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
Ôn tập sinh 10 - cuối kì 2
Quiz
•
11th Grade
62 questions
Quiz về Ngôn ngữ lập trình Python
Quiz
•
9th - 12th Grade
59 questions
BÀI 4 (I,II,III)
Quiz
•
11th Grade
65 questions
cuối hk1 môn sinh
Quiz
•
11th Grade
55 questions
Luyện Tập Sinh Lý Động Vật
Quiz
•
11th Grade
62 questions
Sinh bài 13
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
17 questions
Mitosis and Cell Cycle
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Chromosomal Mutations
Quiz
•
8th - 12th Grade
27 questions
Week 13 QUIZ Review (11/14/25) - Mitosis and Cytokinesis
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick 10Q: Cell Communication
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Stages of Meiosis
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Genetics Review
Quiz
•
11th Grade
