cụm từ

cụm từ

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Collocation 1

Collocation 1

12th Grade

10 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

10 Qs

CD4: Bài 16

CD4: Bài 16

4th Grade - University

15 Qs

CD3: Bài 12

CD3: Bài 12

7th Grade - University

15 Qs

CD2: Bài 10&11

CD2: Bài 10&11

3rd Grade - University

10 Qs

Reported speech

Reported speech

12th Grade

15 Qs

Anh 9 (cũ) - Unit 4 - read and write

Anh 9 (cũ) - Unit 4 - read and write

9th - 12th Grade

14 Qs

cụm từ

cụm từ

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Đăng Hải

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make a difference' có nghĩa là gì?

tạo nên sự khác biệt

trở nên giàu có

làm nên lịch sử

kết bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make a fortune' có nghĩa là gì?

trở nên giàu có

mắc lỗi

hẹn gặp

làm ồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make history' có nghĩa là gì?

làm nên lịch sử

đưa ra một đề xuất

kiếm lãi

chuẩn bị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make friends' có nghĩa là gì?

phàn nàn

kết bạn

kiếm tiền

làm ồn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make a noise' có nghĩa là gì?

bịa ra một câu chuyện

kiếm cớ

đặt chỗ

làm ồn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make an appointment' có nghĩa là gì?

kiếm sống

tạo chỗ trống

làm một danh sách

hẹn gặp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make a suggestion' có nghĩa là gì?

đưa ra một đề xuất

kiếm lãi

quan sát

làm ầm ĩ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?