Q1a_B6_Đọc Viết

Q1a_B6_Đọc Viết

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[THTH2] ÔN TẬP (2)

[THTH2] ÔN TẬP (2)

University

20 Qs

SNU1A_Unit Test_TVNP B7

SNU1A_Unit Test_TVNP B7

University

20 Qs

세종한국어 1 날씨 Unit 7 quiz

세종한국어 1 날씨 Unit 7 quiz

University - Professional Development

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

University

20 Qs

Changmun035

Changmun035

University

25 Qs

Changmun 039

Changmun 039

University

25 Qs

changmun036

changmun036

University

25 Qs

 Q1a_B6_Đọc Viết

Q1a_B6_Đọc Viết

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

이것(          ) 우리 가족사진입니다.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

이것은 (        ) 나라 음식입니까?

어느

무엇

누가

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

혜미 씨 생일이 (       )예요?

누구

어디

언제

얼마

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

책이 있어요. 그리고 공책(    ) 있어요.

에게

마다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

가: 딸기가 맛있어요?

나: _______________

네, 맛있어요.

네, 비싸요.

아니요, 맛있어요.

아니요, 없어요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

가: 그 영화가 재미있어요?

나: ____________________.

네, 재미없어요.

네, 작아요.

아니요, 재미있어요.

아니요, 재미없어요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

가: 날씨가 좋았어요?

나: ________________.

아니요, 안 좋았어요.

아니요, 좋았어요.

네, 재미없었어요.

네, 복잡했어요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?