Trắc nghiệm

Trắc nghiệm

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU

THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU

University

15 Qs

VẬN TẢI- BẢO HIỂM

VẬN TẢI- BẢO HIỂM

University

10 Qs

Vi mô chương 3

Vi mô chương 3

University

15 Qs

Nền tảng Dropshipping trên Shopify

Nền tảng Dropshipping trên Shopify

University

10 Qs

Bill of Lading

Bill of Lading

University

10 Qs

UCP 600 19-28

UCP 600 19-28

University

12 Qs

Dịch vụ giao nhận hàng hóa XNK

Dịch vụ giao nhận hàng hóa XNK

1st Grade - University

8 Qs

FOB_INCOTERMS2020

FOB_INCOTERMS2020

University

9 Qs

Trắc nghiệm

Trắc nghiệm

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Trinh Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Có mấy loại máy bay có thể vận tải hàng hóa XNK bằng đường hàng không?


1

2

3

Nhiều loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Đâu là nhóm ưu điểm của vận tải hàng hoá XNK bằng đường hàng không ?


A. Cước vận tải, độ an toàn, tốc độ, chi phí đầu tư


B. Độ an toàn, tốc độ, chi phí đầu tư, chi phí vận hành


C. Địa hình, độ an toàn, tốc độ và thời gian, tiêu chuẩn chất lượng


D. Năng lực chở hàng hóa khối lượng lớn, độ an toàn, tốc độ và thời gian, tiêu chuẩn chất lượng


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

3. Vận đơn hàng không (Air Way Bill - AWB) do ai phát hành?

A. Người gửi hàng

B. Người nhận hàng

C. Người chuyên chở (hãng hàng không) hoặc đại diện của họ

D. Cơ quan Hải quan

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vận đơn trung lập (Neutral airway bill) khác với vận đơn của hãng hàng không ở điểm nào?

A.Vận đơn trung lập có mã nhận dạng của người chuyên chở

B. Làm chứng từ cho người nhận hàng để yêu cầu thanh toán cước phí vận chuyển

C. Xác nhận thông tin về điều kiện vận chuyển giữa các bên

D. Chứng minh rằng người chuyên chở đã thực hiện nghĩa vụ giao hàng

 

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nội dung nào sau đây không được ghi trên mặt trước của vận đơn hàng không (AWB)?

A. Số vận đơn

B. Tên và địa chỉ người phát hành AWB

C. Điều khoản giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở

D. Thông tin thanh toán

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong quy trình xuất khẩu đường hàng không, Air Waybill (AWB) là gì?

A. Hóa đơn thương mại

B. Chứng từ vận chuyển hàng không

C. Giấy chứng nhận xuất xứ

D. Tờ khai hải quan

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chứng từ nào sau đây không thuộc quy trình xuất khẩu bằng đường hàng không?

Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)

C. Phiếu đóng gói (Packing List)

D. Tờ khai xuất khẩu (Export Declaration)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?