zenlish 18-12-3

zenlish 18-12-3

1st - 5th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Essential IELTS U4 (1) ORIGINS OF WRITING

Essential IELTS U4 (1) ORIGINS OF WRITING

3rd Grade - University

40 Qs

liên từ, phrsal-v, idiom, adv,..

liên từ, phrsal-v, idiom, adv,..

1st Grade - University

35 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 1

KG - University

38 Qs

Newwords test

Newwords test

1st - 7th Grade

40 Qs

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

11A4 UNIT 6

11A4 UNIT 6

3rd Grade

37 Qs

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

43 Qs

Unit 13 - Lesson 2 - grade 5

Unit 13 - Lesson 2 - grade 5

5th Grade

36 Qs

zenlish 18-12-3

zenlish 18-12-3

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nè Hịp

Used 10+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

absent (adj.)
vắng mặt
cụ thể
adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
hiệu quả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

accommodate (v.):
đáp ứng, điều chỉnh
tiệc chiêu đãi
n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
sự nhận dạng, xác định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

appliance (n.):
thiết bị
cung cấp chỗ ở, đáp ứng
tránh
tình nguyện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

at no cost:
miễn phí
ứng cử viên
thủ tục, quy trình
bữa tiệc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cargo (n.):
hàng hóa
Ở ngoài, bên ngoài
cư dân
sửa đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

confidential (adj):
bí mật
hành chính
tuyển dụng
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cuisine (n.): ẩm thực
ẩm thực
chuyên nghiệp
xấp xỉ = roughly
adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?