Kiểm tra bài 8

Kiểm tra bài 8

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung

Professional Development

27 Qs

【入門L4】ことばの準備

【入門L4】ことばの準備

KG - Professional Development

27 Qs

베트남어 어휘 복습 3 제1-4과

베트남어 어휘 복습 3 제1-4과

Professional Development

26 Qs

BÀI 4 THTH SC1

BÀI 4 THTH SC1

Professional Development

35 Qs

bài 2...

bài 2...

Professional Development

25 Qs

4과 (1)

4과 (1)

KG - Professional Development

25 Qs

Bài 6: Hóa trị, công thức hóa học

Bài 6: Hóa trị, công thức hóa học

Professional Development

30 Qs

HSK1

HSK1

Professional Development

35 Qs

Kiểm tra bài 8

Kiểm tra bài 8

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Hong Trinh

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A 跟 B (一起)+ V có nghĩa là gì?

Cùng với ai đó làm gì

Khi ai đó làm gì

Trước khi ai đó làm gì

Sau khi ai đó làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Mượn sách"?

买书

卖书

借书

换书

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

打羽毛球 có nghĩa là gì?

Chơi quần vợt

Chơi cầu lông

Chơi bóng bàn

Chơi bóng đá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

图书馆 có nghĩa là gì?

Tiệm sách

Quán trà

Quán cà phê

Thư viện

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:
Tôi chơi game với bạn bè
(Không cần dấu chấm cuối câu)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一般 có nghĩa là gì?

Thường (chỉ sự thường xuyên)

Thường (mang tính quy luật)

Thường xuyên

Thường (mang tính hiệu xuất)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sân vận động"

体育馆

图书馆

运动场

咖啡馆

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?