Bài kiểm tra toán

Bài kiểm tra toán

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

fiqih

fiqih

5th Grade

10 Qs

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

5th Grade

10 Qs

Ujian O.W.L ( ALCHEMY)

Ujian O.W.L ( ALCHEMY)

1st - 5th Grade

14 Qs

Dung -Toán- Tuần 1.1- Ôn Tập Số Tự Nhiên

Dung -Toán- Tuần 1.1- Ôn Tập Số Tự Nhiên

5th Grade

10 Qs

Penilaian Matematika Kelas 5

Penilaian Matematika Kelas 5

5th Grade

15 Qs

Assessment

Assessment

5th Grade

10 Qs

Asesmen IPA Kelas VII Semester Ganjil

Asesmen IPA Kelas VII Semester Ganjil

1st - 5th Grade

10 Qs

Haustier (Klasse XI-4)

Haustier (Klasse XI-4)

1st - 5th Grade

11 Qs

Bài kiểm tra toán

Bài kiểm tra toán

Assessment

Quiz

Others

5th Grade

Easy

Created by

Đào Thị Thuận

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Thực hiện phép tính 75,5 x 0,5 + 21,2 : 0,2

A. 143,75

B. 144,56

C. 155,85

D. 125,08

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Hình chữ nhật có chiều dài là 45m, chiều rộng là 21,5 m. Tính diện tích cảu mảnh đất

A. 957,5 m2

B. 967,5m2

C. 965,5m2

D. 987,9 m2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Một lớp học có 45 HS, trong đó có 60% số học sinh nữ. Tính số HS nữ:

a. 18 HS

b. 21 HS

c. 27HS

d. 20HS

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Một đơn vị sản xuất ra quyết định phải thực hiện được 8570 sản phẩm trong 2 tháng. Tháng thứ nhất họ đã thực hiện được 70% chỉ tiêu đặt ra. Hỏi tháng thứ nhất họ phải làm được bao nhiêu sản phẩm?

a. 4999

b. 4998

c. 5999

d. 5899

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

câu 5: Lớp 5E có 51 HS, biết rằng mỗi HS ủng hộ 2,35kg giấy vụn cho đoàn trường. Hỏi lớp 5E đã ủng hộ được bao nhiêu giấy vụn?

a. 119,85 kg

b. 122,85 kg

c. 118,65 kg

d. 123,25 kg

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Tính 0,12 x 0,1

a. 0,012

b. 0,0012

c. 1,2

d. 12

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7 : Tính 95 : 0,5

a. 180

b. 190

c. 200

d. 210

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?