
31 hết

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
Phát Phát
Used 1+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bào quan nào sau đây thường chiếm thể tichs lớn trong tế bào thực vật
nhân
ti thể
không bào trung tâm
golgi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bào quan nào sau đây KHÔNG dc ghép đúng với chức năng của nó
golgi- sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein
lysosome- phân giải các phân tử lớn
peroxisome- tổng hợp ATP
lưới nội chất- tổng hợp lipid
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
một số lượng lớn ribosome có trg các tế bào chuyên sản xuất phân tử nào sau đây
triglyceride
tinh bột
protein
steroid
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
thành phần nào sau đây cấu tạo nên bộ khung tế bao
màng nhân
vi sợi
ti thể
sợi nhiễm sắc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hđ nào sau đây của tế bào KHÔNG liên quan đến vi ống
vận động của tế bào
vận chuyển phân tử tích điện qua màng
vận chuyển bào quan trg tế bào
sự di chuyển của nhiễm sắc thể trg quá trình phân chia nhân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mối quan hệ nào sau đây giữa các thành phần cấu trúc tế bào và chức năng của chúng là đungs
thành tế bào: hỗ trợ, bảo vệ
lục lạp: vị trí chính của hô hấp tế bào
nhiễm sắc thể: bộ khung của nhân
ribosome: tiết protein
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
khái niệm bào quan dùng để chỉ
1 vùng hay 1 phần của tế bào có 1 hay vài chức năng riêng biệt
1 cấu trúc hay 1 ngăn tế bào có vai trò chuyên biệt trg sự sống tế bào, trong đó nhiều quá trình sinh hoá học phức tạp xảy ra
1 vùng hay 1 phần của tế bào có 1 chức năng riêng biệt
1 cấu trúc hay 1 ngăn tế bào có vai trò riêng biệt trong sự sống tế bào
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
NHANH NHƯ CHỚP NHÍ

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
CHUONG 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
chuyện chức phán sự đền tản viên

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Vòng 2 - Rung chuông vàng - Gieo hạt cùng vĩ nhân

Quiz
•
1st Grade
20 questions
SIÊU TRÍ NHỚ

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Kinh tế Liên Bang Nga

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
xã hội chủ nghĩa

Quiz
•
1st Grade
23 questions
S10 Bài 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade