1000 TOEIC - Topic 7 SHOPPING

1000 TOEIC - Topic 7 SHOPPING

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB 12

VOCAB 12

University

40 Qs

TVĐH - TEST 2 09+

TVĐH - TEST 2 09+

University

37 Qs

Listening E1 week 10

Listening E1 week 10

University

36 Qs

Longman Test 1 Part 7b

Longman Test 1 Part 7b

University

36 Qs

Vocabulary for IELTS - Unit 1

Vocabulary for IELTS - Unit 1

10th Grade - University

38 Qs

Longman test 1 part 5a

Longman test 1 part 5a

University

36 Qs

Part 7 advertisement

Part 7 advertisement

University

40 Qs

1000 TOEIC - Topic 7 SHOPPING

1000 TOEIC - Topic 7 SHOPPING

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nam Le

Used 25+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

purchase (v) /ˈpɜːtʃəs/ /ˈpɜːrtʃəs/
mua
người bán hàng rong, máy bán hàng, đại lý cung cấp
vải
sự tiêu thụ, sự tiêu dùng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ /əˈfɔːrdəbl/
giá cả phải chăng, có thể chi trả được
mua
người bán hàng rong, máy bán hàng, đại lý cung cấp
vải

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

exactly (adv) /ɪɡˈzæktli/
chính xác, đúng
giá cả phải chăng, có thể chi trả được
mua
người bán hàng rong, máy bán hàng, đại lý cung cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

charge (n) /tʃɑːdʒ/ /tʃɑːrdʒ/
tiền phải trả, phí; nhiệm vụ, trách nhiệm
chính xác, đúng
giá cả phải chăng, có thể chi trả được
mua

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

notice (n) /ˈnəʊtɪs/
thông báo, yết thị
tiền phải trả, phí; nhiệm vụ, trách nhiệm
chính xác, đúng
giá cả phải chăng, có thể chi trả được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/ /ɪkˈspɪriəns/
có kinh nghiệm, lão luyện
thông báo, yết thị
tiền phải trả, phí; nhiệm vụ, trách nhiệm
chính xác, đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃn/
lời chỉ dẫn, hướng dẫn
có kinh nghiệm, lão luyện
thông báo, yết thị
tiền phải trả, phí; nhiệm vụ, trách nhiệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?