Nouns (Singular & Plural)

Nouns (Singular & Plural)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTTTNH NHTW và qtrinh cung ứng tiền tệ

KTTTNH NHTW và qtrinh cung ứng tiền tệ

University

10 Qs

Tiếng Anh tại Học viện Phụ nữ

Tiếng Anh tại Học viện Phụ nữ

University

7 Qs

FGG - AI LÀ NHÀ VÔ ĐỊCH

FGG - AI LÀ NHÀ VÔ ĐỊCH

University

10 Qs

Q&A HĐNK

Q&A HĐNK

KG - Professional Development

10 Qs

Ticket out B4 - HTĐ

Ticket out B4 - HTĐ

University

10 Qs

VOCAB READING & LISTENING TEST 3_ETS 2019

VOCAB READING & LISTENING TEST 3_ETS 2019

University

14 Qs

Articles

Articles

University

10 Qs

Mar CB 2

Mar CB 2

University

15 Qs

Nouns (Singular & Plural)

Nouns (Singular & Plural)

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Aí Đặng

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Noun là gì?

A. Danh từ

B. Động từ

C. Tính từ

D. Trạng từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Noun được chia thành mấy loại?

A. 2 loại - Danh từ số ít và số nhiều

B. 1 loại - Danh từ đếm được

C. 2 loại - Danh từ đếm được và không đếm được

D. 1 loại - Danh từ không đếm được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Danh từ đếm được (Countable noun) có bao nhiêu loại?

A. 1 loại - Danh từ số ít

B. 2 loại - Danh từ số ít và số nhiều

C. 3 loại - Danh từ số ít, số nhiều và không đếm được

D. 4 loại - Danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

sugar, food, water, flour,....là danh từ gì?

A. Danh từ số ít

B. Danh từ số nhiều

C. Danh từ đếm được

D. Danh từ không đếm được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Đa số các danh từ không đếm được thường là....?

A. đồ ăn, thức uống

B. chén dĩa, bàn ghế

C. nhà cửa, xe cộ

D. động vật, cây cối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Các danh từ như water, milk, sugar, rice,...có thể đếm được khi....?

A. đi chung với mạo từ

B. đi chung với lượng từ

C. đi chung với tính từ

D. đi chung với giới từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Danh từ số ít đếm được thường đi cùng với....?

A. lượng từ

B. tính từ

C. động từ

D. mạo từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?