
BÀI 1,2,3 TIN HỌC

Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Medium
Mai Hoài
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy tính bao gồm có
Phần mềm
Phần cứng
Phần mềm và phần cứng
Tất cả đáp án trên đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần cứng là gì?
Là những thiết bị bên trong và bên ngoài máy tính mà chúng ta có thể cầm được, nhìn thấy được.
Là các ứng dụng chạy bên trong máy tính, chúng ta không thể cầm, sờ nó được
Cả A và B đều đúng
Cả A và B đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thiết bị ngoại vi giúp máy tính……. Em hãy chọn đáp án đầy đủ nhất.
Nhận thông tin vào
Nhận thông tin vào, đưa thông tin ra
Mở rộng khả năng lưu trữ
Nhận thông tin vào, đưa thông tin ra, mở rộng khả năng lưu trữ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của phần cứng?
Có thể nhận ra hình dạng được
Có thể nhìn thấy, cầm và sờ được
Được các công ty sản xuất máy tính tạo ra
Có thể nhận ra hình dạng được, nhìn thấy, cầm và sờ được. Được các công ty sản xuất máy tính tạo ra
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định tên gọi của bộ phận ở vị trí (1)
Cổng kết nối các thiết bị ngoại vi
Bộ nguồn
CPU
Bảng mạch chính
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phần cứng của máy tính có. Em hãy chọn đáp án đầy đủ nhất.
Bộ vi xử lí thực hiện các tính toán, xử lí thông tin
Bảng mạch chính kết nối các thiết bị với nhau
Bộ nguồn cung cấp điện cho máy tính hoạt động
Bộ vi xử lí thực hiện các tính toán, xử lí thông tin. Bảng mạch chính kết nối các thiết bị với nhau. Bộ nguồn cung cấp điện cho máy tính hoạt động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những thiết bị phần cứng trong phần thân máy:
Bộ nhớ trong (Ram); Nguồn; Bộ nhớ ngoài; Bảng mạch chính...
Chuột; bàn phím; Bộ xử lý (CPU); Bộ nhớ trong (Ram); Loa..
Bộ xử lý (CPU); Bộ nhớ trong (Ram); Nguồn; Bộ nhớ ngoài; Bảng mạch chính...
Bộ xử lý (CPU); Bộ nhớ trong (Ram); Nguồn, màn hình, thân máy.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
ÔN TẬP KHỐI 5 - SÁCH LTTH

Quiz
•
1st - 5th Grade
49 questions
Công nghệ 3 cả năm ks

Quiz
•
4th Grade
54 questions
Tin học trẻ 2024

Quiz
•
1st - 5th Grade
47 questions
ĐỀ CƯƠNG TIN HỌC 4 HKII - TH ĐÔNG VỆ 1

Quiz
•
4th Grade
50 questions
tin học

Quiz
•
4th Grade
53 questions
ICDL - LỚP 4 Kiến thức về bản quyền v

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade