Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 10th Grade

20 Qs

Checking New words grade 6

Checking New words grade 6

6th - 9th Grade

10 Qs

Eng9-U4-Words

Eng9-U4-Words

9th Grade

20 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

9th Grade

20 Qs

Vocab check unit 3

Vocab check unit 3

9th Grade

14 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

09. Duy

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ "ancient" có nghĩa là gì?

cơ bản

chân trần

ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

cổ đại, lâu đời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ "anniversary" có nghĩa là gì?

món cá và khoai tây rán

cổ đại, lâu đời

ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

lâu đài

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ "barefoot" có thể được sử dụng như thế nào?

trạng từ

danh từ

động từ

tính từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ "basic" có nghĩa là gì?

cơ bản

lâu đài

khu phức hợp

trực tiếp, trực diện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ "castle" có nghĩa là gì?

cổ đại, lâu đời

ngày kỉ niệm

cá và khoai tây rán

lâu đài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ "communal" có nghĩa là gì?

thành lập

lâu đời, ăn sâu bén rễ

cá và khoai tây rán

thuộc cộng đồng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ "complex" có nghĩa là gì?

ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

cơ bản

khu phức hợp

chân trần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?